Chuyển đổi 1 ZIYØN SAS (ION) sang Pakistani Rupee (PKR)
ION/PKR: 1 ION ≈ ₨0.87 PKR
ZIYØN SAS Thị trường hôm nay
ZIYØN SAS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIYØN SAS được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.8727. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ION, tổng vốn hóa thị trường của ZIYØN SAS tính bằng PKR là ₨0.00. Trong 24h qua, giá của ZIYØN SAS tính bằng PKR đã tăng ₨0.00001039, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIYØN SAS tính bằng PKR là ₨1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.8148.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ION sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ION sang PKR là ₨0.87 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ION/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ION/PKR trong ngày qua.
Giao dịch ZIYØN SAS
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00114 | -3.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ION/USDT là $0.00114, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.38%, Giá giao dịch Giao ngay ION/USDT là $0.00114 và -3.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng ION/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZIYØN SAS sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi ION sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ION | 0.87PKR |
2ION | 1.74PKR |
3ION | 2.61PKR |
4ION | 3.49PKR |
5ION | 4.36PKR |
6ION | 5.23PKR |
7ION | 6.10PKR |
8ION | 6.98PKR |
9ION | 7.85PKR |
10ION | 8.72PKR |
1000ION | 872.72PKR |
5000ION | 4,363.61PKR |
10000ION | 8,727.23PKR |
50000ION | 43,636.17PKR |
100000ION | 87,272.34PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang ION
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 1.14ION |
2PKR | 2.29ION |
3PKR | 3.43ION |
4PKR | 4.58ION |
5PKR | 5.72ION |
6PKR | 6.87ION |
7PKR | 8.02ION |
8PKR | 9.16ION |
9PKR | 10.31ION |
10PKR | 11.45ION |
100PKR | 114.58ION |
500PKR | 572.91ION |
1000PKR | 1,145.83ION |
5000PKR | 5,729.19ION |
10000PKR | 11,458.38ION |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ION sang PKR và từ PKR sang ION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ION sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang ION, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZIYØN SAS phổ biến
ZIYØN SAS | 1 ION |
---|---|
![]() | ৳0.38 BDT |
![]() | Ft1.11 HUF |
![]() | kr0.03 NOK |
![]() | د.م.0.03 MAD |
![]() | Nu.0.26 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.41 KES |
ZIYØN SAS | 1 ION |
---|---|
![]() | $0.06 MXN |
![]() | $13.11 COP |
![]() | ₪0.01 ILS |
![]() | $2.92 CLP |
![]() | रू0.42 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ION = $undefined USD, 1 ION = € EUR, 1 ION = ₹ INR , 1 ION = Rp IDR,1 ION = $ CAD, 1 ION = £ GBP, 1 ION = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07621 |
![]() | 0.00002058 |
![]() | 0.0008871 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7578 |
![]() | 0.00282 |
![]() | 0.01297 |
![]() | 1.80 |
![]() | 9.11 |
![]() | 2.43 |
![]() | 7.71 |
![]() | 0.0008925 |
![]() | 1,217.99 |
![]() | 0.00002056 |
![]() | 0.1147 |
![]() | 0.4599 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZIYØN SAS của bạn
Nhập số lượng ION của bạn
Nhập số lượng ION của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZIYØN SAS hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZIYØN SAS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZIYØN SAS sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZIYØN SAS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZIYØN SAS sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZIYØN SAS sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZIYØN SAS sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZIYØN SAS sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZIYØN SAS (ION)

NIL代币:Nillion区块链网络如何实现AI代理的私人数据存储
文章介绍了Nillion的盲计算技术如何实现高度安全的数据处理,解决了AI应用中的隐私保护难题。

SafeMoon代币:VGX Foundation收购后的新发展
SafeMoon代币重生:VGX Foundation收购后焕发新生。探索SafeMoon钱包4.0版本、Solana生态系统中的潜力及重建投资者信心之路。深入了解社区驱动力量,见证代币重建之路如何重塑投资者信心。

HOLDSTATION代币:产品适配社区平台的无缝交易与资产管理解决方案
HOLDSTATION代币引领DeFi革新,融合Account Abstraction技术实现无缝交易。A(i)gentFi开启AI智能交易新纪元,多链布局从zkSync到Berachain扩张。创新产品适配社区平台,打造安全高效的资产管理解决方案。

KEKIUS 代币:受伊隆·马斯克的 Pepe Mention 启发的新 Meme 代币
了解 KEKIUS 如何重塑数字资产格局,以及它对不断发展的加密货币世界中的投资者意味着什么。

SOON代币:TON Station的Web3游戏平台新星
SOON代币作为TON Station平台的核心代币,正迅速成为这一领域的重要资产。TON Station不仅是一个游戏平台,更是一个创新的生态系统,连接了玩家、开发者和区块链技术。

VISION代币:AI图像分析与区块链技术的融合
VISION代币融合AI图像分析与区块链技术,打造创新生态系统。探索代币在人工智能平台的应用场景,释放无限潜力。本文深入分析VISION的核心优势和市场前景,为投资者、技术爱好者和企业决策者提供独特洞察。