Chuyển đổi 1 ZND (ZND) sang Guinean Franc (GNF)
ZND/GNF: 1 ZND ≈ GFr1,814.24 GNF
ZND Thị trường hôm nay
ZND đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZND được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr1,814.24. Với nguồn cung lưu hành là 81,559,300.00 ZND, tổng vốn hóa thị trường của ZND tính bằng GNF là GFr1,286,918,110,576,708.15. Trong 24h qua, giá của ZND tính bằng GNF đã giảm GFr-0.001979, thể hiện mức giảm -0.94%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZND tính bằng GNF là GFr4,783.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr1,295.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZND sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZND sang GNF là GFr1,814.24 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZND/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZND/GNF trong ngày qua.
Giao dịch ZND
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2086 | -0.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZND/USDT là $0.2086, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.94%, Giá giao dịch Giao ngay ZND/USDT là $0.2086 và -0.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZND/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZND sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ZND sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZND | 1,814.24GNF |
2ZND | 3,628.48GNF |
3ZND | 5,442.73GNF |
4ZND | 7,256.97GNF |
5ZND | 9,071.22GNF |
6ZND | 10,885.46GNF |
7ZND | 12,699.71GNF |
8ZND | 14,513.95GNF |
9ZND | 16,328.20GNF |
10ZND | 18,142.44GNF |
100ZND | 181,424.47GNF |
500ZND | 907,122.35GNF |
1000ZND | 1,814,244.70GNF |
5000ZND | 9,071,223.51GNF |
10000ZND | 18,142,447.02GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ZND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0005511ZND |
2GNF | 0.001102ZND |
3GNF | 0.001653ZND |
4GNF | 0.002204ZND |
5GNF | 0.002755ZND |
6GNF | 0.003307ZND |
7GNF | 0.003858ZND |
8GNF | 0.004409ZND |
9GNF | 0.00496ZND |
10GNF | 0.005511ZND |
1000000GNF | 551.19ZND |
5000000GNF | 2,755.96ZND |
10000000GNF | 5,511.93ZND |
50000000GNF | 27,559.67ZND |
100000000GNF | 55,119.35ZND |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZND sang GNF và từ GNF sang ZND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZND sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang ZND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZND phổ biến
ZND | 1 ZND |
---|---|
![]() | $3.63 NAD |
![]() | ₼0.35 AZN |
![]() | Sh566.84 TZS |
![]() | so'm2,651.59 UZS |
![]() | FCFA122.59 XOF |
![]() | $201.46 ARS |
![]() | دج27.6 DZD |
ZND | 1 ZND |
---|---|
![]() | ₨9.55 MUR |
![]() | ﷼0.08 OMR |
![]() | S/0.78 PEN |
![]() | дин. or din.21.87 RSD |
![]() | $32.78 JMD |
![]() | TT$1.42 TTD |
![]() | kr28.45 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZND = $undefined USD, 1 ZND = € EUR, 1 ZND = ₹ INR , 1 ZND = Rp IDR,1 ZND = $ CAD, 1 ZND = £ GBP, 1 ZND = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
PI chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002702 |
![]() | 0.0000006914 |
![]() | 0.00003056 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.02504 |
![]() | 0.00009576 |
![]() | 0.0004528 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.08211 |
![]() | 0.3408 |
![]() | 0.2697 |
![]() | 0.00003024 |
![]() | 36.27 |
![]() | 0.04136 |
![]() | 0.0000006936 |
![]() | 0.006049 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZND của bạn
Nhập số lượng ZND của bạn
Nhập số lượng ZND của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZND hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZND.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZND sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.