Chuyển đổi 1 ZoidPay (ZPAY) sang Vietnamese Đồng (VND)
ZPAY/VND: 1 ZPAY ≈ ₫51.43 VND
ZoidPay Thị trường hôm nay
ZoidPay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZoidPay được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫51.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 392,000,000.00 ZPAY, tổng vốn hóa thị trường của ZoidPay tính bằng VND là ₫496,098,945,422,461.32. Trong 24h qua, giá của ZoidPay tính bằng VND đã tăng ₫0.0000004616, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.022%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZoidPay tính bằng VND là ₫44,051.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫49.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZPAY sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZPAY sang VND là ₫51.42 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.022% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZPAY/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZPAY/VND trong ngày qua.
Giao dịch ZoidPay
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZPAY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZPAY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZPAY/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZoidPay sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ZPAY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZPAY | 51.42VND |
2ZPAY | 102.85VND |
3ZPAY | 154.27VND |
4ZPAY | 205.70VND |
5ZPAY | 257.12VND |
6ZPAY | 308.55VND |
7ZPAY | 359.97VND |
8ZPAY | 411.40VND |
9ZPAY | 462.82VND |
10ZPAY | 514.25VND |
100ZPAY | 5,142.55VND |
500ZPAY | 25,712.77VND |
1000ZPAY | 51,425.54VND |
5000ZPAY | 257,127.74VND |
10000ZPAY | 514,255.48VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ZPAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.01944ZPAY |
2VND | 0.03889ZPAY |
3VND | 0.05833ZPAY |
4VND | 0.07778ZPAY |
5VND | 0.09722ZPAY |
6VND | 0.1166ZPAY |
7VND | 0.1361ZPAY |
8VND | 0.1555ZPAY |
9VND | 0.175ZPAY |
10VND | 0.1944ZPAY |
10000VND | 194.45ZPAY |
50000VND | 972.27ZPAY |
100000VND | 1,944.55ZPAY |
500000VND | 9,722.79ZPAY |
1000000VND | 19,445.58ZPAY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZPAY sang VND và từ VND sang ZPAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZPAY sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang ZPAY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZoidPay phổ biến
ZoidPay | 1 ZPAY |
---|---|
![]() | SM0.02 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.01 TMT |
![]() | VT0.25 VUV |
ZoidPay | 1 ZPAY |
---|---|
![]() | WS$0.01 WST |
![]() | $0.01 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.22 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZPAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZPAY = $undefined USD, 1 ZPAY = € EUR, 1 ZPAY = ₹ INR , 1 ZPAY = Rp IDR,1 ZPAY = $ CAD, 1 ZPAY = £ GBP, 1 ZPAY = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008676 |
![]() | 0.0000002337 |
![]() | 0.00001008 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008672 |
![]() | 0.00003214 |
![]() | 0.0001481 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.105 |
![]() | 0.02774 |
![]() | 0.08671 |
![]() | 0.00001013 |
![]() | 13.63 |
![]() | 0.0000002344 |
![]() | 0.001308 |
![]() | 0.005306 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZoidPay của bạn
Nhập số lượng ZPAY của bạn
Nhập số lượng ZPAY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZoidPay hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZoidPay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZoidPay sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZoidPay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZoidPay sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZoidPay sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZoidPay sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZoidPay sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZoidPay (ZPAY)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.