Zunami ETHChuyển đổi Zunami ETH (ZUNETH) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ZUNETH/ILS: 1 ZUNETH ≈ ₪6,734.34 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Zunami ETH Thị trường hôm nay

Zunami ETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZUNETH chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪6,734.34. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZUNETH, tổng vốn hóa thị trường của ZUNETH tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của ZUNETH tính bằng ILS đã giảm ₪-25.68, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUNETH tính bằng ILS là ₪15,898.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪5,942.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZUNETH sang ILS

6,734.34-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZUNETH sang ILS là ₪ ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZUNETH/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUNETH/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Zunami ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZUNETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZUNETH/-- Spot is $ and 0%, and ZUNETH/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zunami ETH sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ZUNETH sang ILS

logo Zunami ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ZUNETH
6,734.34ILS
2ZUNETH
13,468.68ILS
3ZUNETH
20,203.02ILS
4ZUNETH
26,937.36ILS
5ZUNETH
33,671.71ILS
6ZUNETH
40,406.05ILS
7ZUNETH
47,140.39ILS
8ZUNETH
53,874.73ILS
9ZUNETH
60,609.08ILS
10ZUNETH
67,343.42ILS
100ZUNETH
673,434.23ILS
500ZUNETH
3,367,171.19ILS
1000ZUNETH
6,734,342.38ILS
5000ZUNETH
33,671,711.93ILS
10000ZUNETH
67,343,423.87ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ZUNETH

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Zunami ETH
1ILS
0.0001484ZUNETH
2ILS
0.0002969ZUNETH
3ILS
0.0004454ZUNETH
4ILS
0.0005939ZUNETH
5ILS
0.0007424ZUNETH
6ILS
0.0008909ZUNETH
7ILS
0.001039ZUNETH
8ILS
0.001187ZUNETH
9ILS
0.001336ZUNETH
10ILS
0.001484ZUNETH
1000000ILS
148.49ZUNETH
5000000ILS
742.46ZUNETH
10000000ILS
1,484.92ZUNETH
50000000ILS
7,424.62ZUNETH
100000000ILS
14,849.25ZUNETH

Bảng chuyển đổi số tiền ZUNETH sang ILS và ILS sang ZUNETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZUNETH sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ILS sang ZUNETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zunami ETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUNETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZUNETH = $undefined USD, 1 ZUNETH = € EUR, 1 ZUNETH = ₹ INR, 1 ZUNETH = Rp IDR, 1 ZUNETH = $ CAD, 1 ZUNETH = £ GBP, 1 ZUNETH = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.96
logo BTCBTC
0.0016
logo ETHETH
0.07421
logo USDTUSDT
132.47
logo XRPXRP
62.41
logo BNBBNB
0.2236
logo SOLSOL
1.12
logo USDCUSDC
132.4
logo DOGEDOGE
791.44
logo ADAADA
204.25
logo TRXTRX
556.93
logo STETHSTETH
0.07423
logo SMARTSMART
93,005.48
logo WBTCWBTC
0.001602
logo LEOLEO
14.75
logo LINKLINK
10.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zunami ETH của bạn

01

Nhập số lượng ZUNETH của bạn

Nhập số lượng ZUNETH của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zunami ETH hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zunami ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zunami ETH sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zunami ETH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zunami ETH sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zunami ETH sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zunami ETH sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zunami ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zunami ETH (ZUNETH)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.