
Tính giá Charli3C3
Xếp hạng #2606
Giới thiệu về Charli3 ( C3 )
Hợp đồng

8e5139890...b9490e15a
Khám phá
cardanoscan.io
Trang chính thức
charli3.io
Cộng đồng
Ghi chú
Charli3 is the first decentralized oracle being built on Cardano. This allows Charli3 to have all the benefits of existing successful oracle protocols, while having the flexibility of a much more agile blockchain backbone.
Charli3 finds a niche within the Cardano ecosystem. By being native to Cardano’s blockchain, it will have the lowest barrier to entry for functioning as the standard decentralized oracle of all Cardano based projects. The added benefit of being on Cardano’s blockchain includes agility of the network, and being in a low transaction fee environment. While these advantages may seem subtle, the growth of any decentralized oracle relies on it’s adoption. Charli3 will be the clear choice for any project building on the Cardano Blockchain.
Xu hướng giá Charli3 (C3)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.06638
Thấp nhất 24H$0.0621
KLGD 24 giờ$53.51
Vốn hóa thị trường
$1.36MMức cao nhất lịch sử (ATH)$4.19
Khối lượng lưu thông
21.41M C3Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000001394
Tổng số lượng của coin
100.00M C3Vốn hóa thị trường/FDV
21.42%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$6.38MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Charli3 (C3)
Giá Charli3 hôm nay là $0.06381 với khối lượng giao dịch trong 24h là $53.51 và như vậy Charli3 có vốn hóa thị trường là $1.36M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00022%. Giá Charli3 đã biến động -0.48% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001339 | +0.021% |
24H | -$0.0003077 | -0.48% |
7D | -$0.01863 | -22.60% |
30D | +$0.00006375 | +0.1% |
1Y | -$0.115 | -64.32% |
Chỉ số độ tin cậy
61.61
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹5.26 INR |
![]() | Rp954.90 IDR |
![]() | $0.09 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.08 THB |
![]() | ₽5.82 RUB |
![]() | R$0.34 BRL |
![]() | د.إ0.23 AED |
![]() | ₺2.15 TRY |
![]() | ¥0.44 CNY |
![]() | ¥9.06 JPY |
![]() | $0.49 HKD |