
Tính giá Cronos zkEVM Bridged WBTC (Cronos zkEVM)WBTC
Xếp hạng #17295
Giới thiệu về Cronos zkEVM Bridged WBTC (Cronos zkEVM) ( WBTC )
Wbtc (wrapped bitcoin) is an erc20 token linked to bitcoin. It will be officially launched at 5:00 p.m. Pacific time on January 30 (9:00 a.m. Beijing time on January 31). Wbtc is jointly launched by blockchain projects such as bitgo, kyber network and Ren (formerly known as Republic protocol). The token is issued on Ethereum and is linked to bitcoin 1:1. All issued wbtcs will be supported by bitcoin. Each bitcoin stored by the custodian can correspond to the total number of issued wbtcs and can be verified on the chain. The custodian can only cast wbtc with the approval of the merchant, When the holder converts the wbtc into bitcoin, the wbtc will be destroyed.
Xu hướng giá Cronos zkEVM Bridged WBTC (Cronos zkEVM) (WBTC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$84,382.00
Thấp nhất 24H$80,384.00
KLGD 24 giờ$10.49K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$111,860.00
Khối lượng lưu thông
-- WBTCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$52,797.00
Tổng số lượng của coin
18.24 WBTCVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$1.52MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Cronos zkEVM Bridged WBTC (Cronos zkEVM) (WBTC)
Giá Cronos zkEVM Bridged WBTC (Cronos zkEVM) hôm nay là $83,549.00 với khối lượng giao dịch trong 24h là $10.49K và như vậy Cronos zkEVM Bridged WBTC (Cronos zkEVM) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000054%. Giá Cronos zkEVM Bridged WBTC (Cronos zkEVM) đã biến động +1.24% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$925.38 | +1.12% |
24H | +$1.02K | +1.24% |
7D | -$6.20K | -6.91% |
30D | -$12.72K | -13.22% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $83388.00 USD |
![]() | €74707.31 EUR |
![]() | ₹6966433.65 INR |
![]() | Rp1264973920.55 IDR |
![]() | $113107.48 CAD |
![]() | £62624.39 GBP |
![]() | ฿2750369.73 THB |
![]() | ₽7705776.68 RUB |
![]() | R$453572.35 BRL |
![]() | د.إ306242.43 AED |
![]() | ₺2846232.57 TRY |
![]() | ¥588152.24 CNY |
![]() | ¥12008013.76 JPY |
![]() | $649709.26 HKD |