
Tính giá GrassGRASS
Xếp hạng #175
$1.36
-4.04%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Grass(GRASS)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
10.00%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Grass ( GRASS )
Hợp đồng

grass7b4r...cujr3xxjs
Khám phá
explorer.solana.com
Trang chính thức
getgrass.io
Ghi chú
Grass is a network of over 2 million people who are earning rewards for sharing unused internet bandwidth with the Grass network. GRASS serves as its utility token.
Xu hướng giá Grass (GRASS)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$1.42
Thấp nhất 24H$1.22
KLGD 24 giờ$2.11M
Vốn hóa thị trường
$333.41MMức cao nhất lịch sử (ATH)$3.96
Khối lượng lưu thông
243.90M GRASSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.6327
Tổng số lượng của coin
1.00B GRASSVốn hóa thị trường/FDV
24.39%Cung cấp tối đa
1.00B GRASSGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.36BTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Grass (GRASS)
Giá Grass hôm nay là $1.36 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.11M và như vậy Grass có vốn hóa thị trường là $333.41M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.048%. Giá Grass đã biến động -4.04% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.006041 | -0.44% |
24H | -$0.05755 | -4.04% |
7D | -$1.08 | -44.31% |
30D | -$0.12 | -8.07% |
1Y | -- | 0.00% |
Chỉ số độ tin cậy
75.65
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
![]() | $1.36 USD |
![]() | €1.22 EUR |
![]() | ₹113.68 INR |
![]() | Rp20642.98 IDR |
![]() | $1.85 CAD |
![]() | £1.02 GBP |
![]() | ฿44.88 THB |
![]() | ₽125.75 RUB |
![]() | R$7.40 BRL |
![]() | د.إ5.00 AED |
![]() | ₺46.45 TRY |
![]() | ¥9.60 CNY |
![]() | ¥195.96 JPY |
![]() | $10.60 HKD |
Tin tức
2025-01-31 08:39
DailyNews2024-11-25 19:45
区块律动2024-10-29 19:33
DailyNews