
Tính giá KonnectKCT
Xếp hạng #2056
$0.0004012
-11.97%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Konnect(KCT)?
50%50%
Giới thiệu về Konnect ( KCT )
Hợp đồng

0x6323072...6fcf8beb6
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
konnect.finance
"The Konnect project aims to build a travel token economy ecosystem by integrating web3 utilities with membership utilities based on web2.
It tackles web 3.0's incentive gaps and web 2.0's service limits. Through seamless login, it combines practicality and innovation, overcoming web 2.0's challenges and enhancing user experience.
Konnect's features include curated memberships, savings programs, and DIY options, with added benefits from Konnect NFTs.
As the key to unite the world, Konnect harmonizes web 2.0's real-world infrastructure with web 3.0's potential.
The Konnect membership project aims to maximize practicality. It has categories such as 1. duty-free shop distribution 2. K-pop 3. medical service 4. tourism 5. communication infrastructure."
Xu hướng giá Konnect (KCT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000462
Thấp nhất 24H$0.000391
KLGD 24 giờ$11.39K
Vốn hóa thị trường
$2.87MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04
Khối lượng lưu thông
7.16B KCTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000088
Tổng số lượng của coin
10.00B KCTVốn hóa thị trường/FDV
71.67%Cung cấp tối đa
10.00B KCTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$4.01MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Konnect (KCT)
Giá Konnect hôm nay là $0.0004012 với khối lượng giao dịch trong 24h là $11.39K và như vậy Konnect có vốn hóa thị trường là $2.87M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00014%. Giá Konnect đã biến động -11.97% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000002647 | +0.0066% |
24H | -$0.00005455 | -11.97% |
7D | +$0.00005456 | +15.74% |
30D | +$0.00009802 | +32.33% |
1Y | -$0.007404 | -94.86% |
Chỉ số độ tin cậy
68.63
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.02 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0.00 HKD |