
Tính giá LandX FinanceLNDX
Xếp hạng #2313
$0.157
-0.19%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về LandX Finance(LNDX)?
50%50%
Giới thiệu về LandX Finance ( LNDX )
Hợp đồng

0x08a1c30...960742539
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
landx.fi
Cộng đồng
LandX represents a thrilling leap in blockchain technology! Its open-source code now proudly resides on the Ethereum mainnet. But that's just the beginning! LandX is propelling forward with cutting-edge layer 2 solutions, launching in collaboration with industry giants LayerZero and L2 solutions such as Arbitrum, Optimism and others. This fusion of innovation is not just about technology; it’s about user experience too. The smart contracts and web application are masterfully designed to offer a seamless, intuitive experience, setting a new standard in user-friendly blockchain interaction. Get ready for a revolution in DeFi accessibility and efficiency with LandX.
Xu hướng giá LandX Finance (LNDX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.1625
Thấp nhất 24H$0.1552
KLGD 24 giờ$34.64K
Vốn hóa thị trường
$1.93MMức cao nhất lịch sử (ATH)$7.14
Khối lượng lưu thông
12.33M LNDXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.1201
Tổng số lượng của coin
67.72M LNDXVốn hóa thị trường/FDV
15.41%Cung cấp tối đa
80.00M LNDXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$12.56MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá LandX Finance (LNDX)
Giá LandX Finance hôm nay là $0.157 với khối lượng giao dịch trong 24h là $34.64K và như vậy LandX Finance có vốn hóa thị trường là $1.93M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00037%. Giá LandX Finance đã biến động -0.19% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0009 | -0.57% |
24H | -$0.0002988 | -0.19% |
7D | -$0.0382 | -19.57% |
30D | +$0.02205 | +16.34% |
1Y | -$0.6875 | -81.41% |
Chỉ số độ tin cậy
79.29
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.16 USD |
![]() | €0.14 EUR |
![]() | ₹13.22 INR |
![]() | Rp2401.37 IDR |
![]() | $0.21 CAD |
![]() | £0.12 GBP |
![]() | ฿5.22 THB |
![]() | ₽14.63 RUB |
![]() | R$0.86 BRL |
![]() | د.إ0.58 AED |
![]() | ₺5.40 TRY |
![]() | ¥1.12 CNY |
![]() | ¥22.80 JPY |
![]() | $1.23 HKD |