
Tính giá Matrix Layer ProtocolMLP
Xếp hạng #3477
$0.0008567
-17.11%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Matrix Layer Protocol(MLP)?
50%50%
Giới thiệu về Matrix Layer Protocol ( MLP )
Hợp đồng

0xdbe3ea3...4fc933e41
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
matrixlayer.ai
Cộng đồng
Ghi chú
Matrix Layer Protocol (MLP) is an innovative communication and infrastructure protocol driven by AI, designed to provide efficient and flexible multi-dimensional data transmission solutions for decentralized network ecosystems. The core design of MLP revolves around layered structures and multi-dimensional network topologies, supporting the rapid expansion and application of future communication scenarios such as the Internet of Things (IoT), Web3, and the Metaverse. As an infrastructure protocol, MLP is capable of providing low-latency, high-security services across various network environments.
Xu hướng giá Matrix Layer Protocol (MLP)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00106
Thấp nhất 24H$0.0008133
KLGD 24 giờ$832.05K
Vốn hóa thị trường
$529.44KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.077
Khối lượng lưu thông
618.00M MLPMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0008133
Tổng số lượng của coin
5.00B MLPVốn hóa thị trường/FDV
12.36%Cung cấp tối đa
5.00B MLPGiá trị pha loãng hoàn toàn
$4.28MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Matrix Layer Protocol (MLP)
Giá Matrix Layer Protocol hôm nay là $0.0008567 với khối lượng giao dịch trong 24h là $832.05K và như vậy Matrix Layer Protocol có vốn hóa thị trường là $529.44K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00015%. Giá Matrix Layer Protocol đã biến động -17.11% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000243 | +2.92% |
24H | -$0.0001768 | -17.11% |
7D | -$0.0008237 | -49.02% |
30D | -$0.05013 | -98.32% |
1Y | -$0.03721 | -97.75% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp13.25 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
![]() | ₽0.08 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.13 JPY |
![]() | $0.01 HKD |