
Tính giá NOTAINOTAI
Xếp hạng #4885
$0.00001296
-6.96%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về NOTAI(NOTAI)?
50%50%
Giới thiệu về NOTAI ( NOTAI )
Hợp đồng

0xcf10117...610dd4b3a
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
notai.com
Cộng đồng
NOTAI is the first AI-powered SuperApp on Telegram, targeting over 950M users within the TON ecosystem. It simplifies Web3 onboarding with automated wallet creation, account abstraction, and an intuitive interface, making it accessible to users without technical expertise. Gamified features like quests and tasks engage users while they learn about cryptocurrencies and AI. The platform also includes AI-driven portfolio management, optimizing investments through integrated DeFi protocols. Additionally, NOTAI offers community sales, DEX aggregation, cross-chain swaps, and staking, all within a single app designed to enhance user engagement and financial management.
Xu hướng giá NOTAI (NOTAI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00001559
Thấp nhất 24H$0.000012
KLGD 24 giờ$324.92K
Vốn hóa thị trường
$127.39KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0004399
Khối lượng lưu thông
9.83B NOTAIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00001095
Tổng số lượng của coin
100.00B NOTAIVốn hóa thị trường/FDV
9.83%Cung cấp tối đa
100.00B NOTAIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.29MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá NOTAI (NOTAI)
Giá NOTAI hôm nay là $0.00001296 với khối lượng giao dịch trong 24h là $324.92K và như vậy NOTAI có vốn hóa thị trường là $127.39K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000046%. Giá NOTAI đã biến động -6.96% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000042 | +3.35% |
24H | -$0.0000009694 | -6.96% |
7D | -$0.000003167 | -19.64% |
30D | -$0.000004216 | -24.55% |
1Y | -$0.0002927 | -95.76% |
Chỉ số độ tin cậy
62.74
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.19 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |