N
Tính giá NumineNUMI
Xếp hạng #1456
Giới thiệu về Numine ( NUMI )
Hợp đồng
0
0xa29c9a7...946ada0a5
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
numine.io
Cộng đồng
Ghi chú
NUMINE serves as a Web 3.0 contents platform that functions as a chain and ecosystem, allowing content developers and users to collectively influence the direction of the industry and NUMINE offers an effective and convenient solution for developers seeking high-quality content and users desiring an optimal blockchain experience.
Xu hướng giá Numine (NUMI)
Cao nhất 24H$0.071
Thấp nhất 24H$0.06866
KLGD 24 giờ$6.55M
Vốn hóa thị trường
$7.07MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.075
Khối lượng lưu thông
102.50M NUMIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.05002
Tổng số lượng của coin
1.00B NUMIVốn hóa thị trường/FDV
10.25%Cung cấp tối đa
1.00B NUMIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$68.99MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Numine (NUMI)
Giá Numine hôm nay là $0.06891 với khối lượng giao dịch trong 24h là $6.55M và như vậy Numine có vốn hóa thị trường là $7.07M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0024%. Giá Numine đã biến động -0.94% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0001514 | +0.22% |
24H | +$0.00002758 | +0.04% |
7D | +$0.003646 | +5.58% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Chỉ số độ tin cậy
72.69
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
Các sàn giao dịch NUMI phổ biến
U NUMI chuyển đổi sang USD | $0.07 USD |
E NUMI chuyển đổi sang EUR | €0.06 EUR |
I NUMI chuyển đổi sang INR | ₹5.76 INR |
I NUMI chuyển đổi sang IDR | Rp1046.10 IDR |
C NUMI chuyển đổi sang CAD | $0.09 CAD |
G NUMI chuyển đổi sang GBP | £0.05 GBP |
T NUMI chuyển đổi sang THB | ฿2.27 THB |
R NUMI chuyển đổi sang RUB | ₽6.37 RUB |
B NUMI chuyển đổi sang BRL | R$0.38 BRL |
A NUMI chuyển đổi sang AED | د.إ0.25 AED |
T NUMI chuyển đổi sang TRY | ₺2.35 TRY |
C NUMI chuyển đổi sang CNY | ¥0.49 CNY |
J NUMI chuyển đổi sang JPY | ¥9.93 JPY |
H NUMI chuyển đổi sang HKD | $0.54 HKD |
Thành viên của đội
M
MEIYAN ZHANG
Tin tức
2025-04-07 06:18
区块律动--
DailyNewsTokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
2.72M
Dòng tiền ra ($)
2.41M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x2cde...48f00c | 897.50M | 89.75% |
0xde61...86c3e3 | 36.03M | 3.60% |
0x1f28...edef69 | 22.00M | 2.20% |
0xc882...84f071 | 14.19M | 1.41% |
0x0d07...b492fe | 8.48M | 0.84% |
Khác | 21.78M | 2.20% |