
Tính giá NvirWorldNVIR
Xếp hạng #3090
$0.000621
+2.64%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về NvirWorld(NVIR)?
50%50%
Giới thiệu về NvirWorld ( NVIR )
Hợp đồng

0x9d71ce4...392fd6804
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
nvirworld.com
NvirWorld will be centered around our flagship product, NWS (Nvir Web3 Studio), a next generation Web3 game studio and marketplace that builds and distributes game titles ranging from hypercasual to AAA on web, desktop and mobile.
Our mission for NWS is to be the gateway for non-crypto native users to partake in the Web3 movement via accessible and seamless gameplay experience that generates financial value.
The experiences shared with users through various services until now will serve as a strong foundation for NvirWorld's advancement, and the addition of new specialized team members and partners will provide the expertise and momentum for further growth. Stay excited!
Xu hướng giá NvirWorld (NVIR)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000732
Thấp nhất 24H$0.000565
KLGD 24 giờ$4.51K
Vốn hóa thị trường
$796.21KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1001
Khối lượng lưu thông
1.28B NVIRMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000014
Tổng số lượng của coin
10.69B NVIRVốn hóa thị trường/FDV
11.98%Cung cấp tối đa
10.70B NVIRGiá trị pha loãng hoàn toàn
$6.64MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá NvirWorld (NVIR)
Giá NvirWorld hôm nay là $0.000621 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.51K và như vậy NvirWorld có vốn hóa thị trường là $796.21K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00023%. Giá NvirWorld đã biến động +2.64% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00004327 | +7.49% |
24H | +$0.00001597 | +2.64% |
7D | +$0.00001697 | +2.81% |
30D | +$0.000144 | +30.19% |
1Y | -$0.01038 | -94.36% |
Chỉ số độ tin cậy
83.49
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp9.42 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0.00 HKD |