S
Tính giá SaucerswapSAUCE
Xếp hạng #779
Giới thiệu về Saucerswap ( SAUCE )
Hợp đồng
0
0.0.731861
Khám phá
hederaexplorer.io
Trang chính thức
saucerswap.finance
Cộng đồng
SaucerSwap, built on the Hedera network, offers unique advantages over DEXs on less performant networks. Transactions on SaucerSwap are fairly ordered, eliminating frontrunning and MEV risks. Network fees are fixed in USD, making it attractive during network congestion. Hedera's enterprise-grade focus allows SaucerSwap to offer diverse markets, including RWAs, stablecoins, and more, creating a unique digital asset marketplace for various participants.
Xu hướng giá Saucerswap (SAUCE)
Cao nhất 24H$0.04178
Thấp nhất 24H$0.03892
KLGD 24 giờ$85.79K
Vốn hóa thị trường
$32.66MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.188
Khối lượng lưu thông
795.46M SAUCEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.02846
Tổng số lượng của coin
1.00B SAUCEVốn hóa thị trường/FDV
79.55%Cung cấp tối đa
1.00B SAUCEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$41.07MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Saucerswap (SAUCE)
Giá Saucerswap hôm nay là $0.04178 với khối lượng giao dịch trong 24h là $85.79K và như vậy Saucerswap có vốn hóa thị trường là $32.66M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0013%. Giá Saucerswap đã biến động +6.93% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0002733 | +0.67% |
24H | +$0.002346 | +6.06% |
7D | +$0.003858 | +10.37% |
30D | -$0.006109 | -12.95% |
1Y | -$0.06081 | -59.69% |
Chỉ số độ tin cậy
69.26
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
Các sàn giao dịch SAUCE phổ biến
U SAUCE chuyển đổi sang USD | $0.04 USD |
E SAUCE chuyển đổi sang EUR | €0.04 EUR |
I SAUCE chuyển đổi sang INR | ₹3.43 INR |
I SAUCE chuyển đổi sang IDR | Rp622.41 IDR |
C SAUCE chuyển đổi sang CAD | $0.06 CAD |
G SAUCE chuyển đổi sang GBP | £0.03 GBP |
T SAUCE chuyển đổi sang THB | ฿1.35 THB |
R SAUCE chuyển đổi sang RUB | ₽3.79 RUB |
B SAUCE chuyển đổi sang BRL | R$0.22 BRL |
A SAUCE chuyển đổi sang AED | د.إ0.15 AED |
T SAUCE chuyển đổi sang TRY | ₺1.40 TRY |
C SAUCE chuyển đổi sang CNY | ¥0.29 CNY |
J SAUCE chuyển đổi sang JPY | ¥5.91 JPY |
H SAUCE chuyển đổi sang HKD | $0.32 HKD |
Thành viên của đội
P
Peter CampbellCEO
J
Joseph Bergvinson联合创始人
M
Matthew DeLorenzo联合创始人
Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
0.00% Tổng số lượng của coinSAUCE --
(0.00% Vốn hóa thị trường)--
Mở khóa vòng
--
Mở khóa tiếp theo
--
thông tin phát hành(Liên kết đến các tài liệu chính thức)
--Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã khóa | Đã mở khóa |
---|---|---|---|
Vốn lưu động | 2.00% | 1.96% | 0.04% |
*Đối với dữ liệu đã mở khóa hoặc bị khóa, nếu xuất hiện “--” thì có nghĩa là thông tin này chưa được công khai.
Lịch phát hành
Tổng hạn mứcSAUCE 400.00K
0.04%SAUCE 400.00K
1.96%SAUCE 19.60M
Vòng | Phân bổ token/Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt | Đã mở khóa /Đã khóa |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động SAUCE 20.00M 2.00% | 20.00M 2% | 0 M | -- | -- | SAUCE 400.00K SAUCE 19.60M Jul 11, 2024 Jul 11, 2024 |
*Đối với dữ liệu thời gian mở khóa hoặc khóa TGE, nếu “--” hiển thị, điều đó có nghĩa là chưa có dữ liệu công khai nào.
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
58.61K
Dòng tiền ra ($)
27.18K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--