
Tính giá SEEDSEED
Xếp hạng #5534
Giới thiệu về SEED ( SEED )
Hợp đồng

0x546d239...90846adc7
Khám phá
basescan.org
Trang chính thức
pixotchi.tech
Cộng đồng
Ghi chú
$SEED Token: The Economic Core of Pixotchi Game
Total Supply: 20 million tokens, all in circulation from the start.
No team token allocation, ensuring fairness and transparency.
Pixotchi: an innovative Tamagotchi-inspired mobile game
Pixotchi blends the serene art of digital gardening with innovative blockchain technology.
Developed on the Base blockchain, a Coinbase-incubated Layer 2 solution.
Focuses on security, scalability, and cost-effectiveness, redefining mobile gaming by using Privy and Account abstraction and embedded wallets.
Token Utility in the Game
$SEED tokens are integral for in-game transactions and player interactions.
Players use $SEED for various game elements, enhancing their digital gardening experience.
The token's utility extends to player rewards, gameplay advancement, and community engagement.
For more information, visit: https://doc.pixotchi.tech
Telegram: @PixotchiTech
Email: Team@Pixotchi.tech
Xu hướng giá SEED (SEED)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.003715
Thấp nhất 24H$0.003427
KLGD 24 giờ$365.43
Vốn hóa thị trường
$70.33KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2862
Khối lượng lưu thông
20.00M SEEDMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002794
Tổng số lượng của coin
20.00M SEEDVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
20.00M SEEDGiá trị pha loãng hoàn toàn
$70.33KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá SEED (SEED)
Giá SEED hôm nay là $0.003516 với khối lượng giao dịch trong 24h là $365.43 và như vậy SEED có vốn hóa thị trường là $70.33K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000024%. Giá SEED đã biến động -4.78% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.0001765 | -4.78% |
7D | -$0.001055 | -23.08% |
30D | -$0.00317 | -47.41% |
1Y | -$0.01615 | -82.12% |
Chỉ số độ tin cậy
53.46
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 45%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.29 INR |
![]() | Rp53.35 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.12 THB |
![]() | ₽0.32 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.12 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.51 JPY |
![]() | $0.03 HKD |