
Tính giá StandardTokenizationProtocolSTPT
Xếp hạng #348
$0.06065
-2.64%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về StandardTokenizationProtocol(STPT)?
50%50%
Giới thiệu về StandardTokenizationProtocol ( STPT )
Hợp đồng

0xde7d851...a5f3e2adb
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
stp.network
Cộng đồng
STPT (stpnetwork) is an open source standard at the level of token, which defines how token assets are issued and transferred under the premise of complying with all necessary relevant regulations. STP allows assets to be certificated in various countries and regions in accordance with local regulations, and certificated assets can be circulated and transferred between any platform. This is a compliant open source standard and decentralized network, allowing any asset to achieve compliant and transparent asset certification, thereby improving investment behavior and investment channels.
Xu hướng giá StandardTokenizationProtocol (STPT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0623
Thấp nhất 24H$0.05979
KLGD 24 giờ$12.99K
Vốn hóa thị trường
$117.80MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.27
Khối lượng lưu thông
1.94B STPTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.006467
Tổng số lượng của coin
1.94B STPTVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.94B STPTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$117.80MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá StandardTokenizationProtocol (STPT)
Giá StandardTokenizationProtocol hôm nay là $0.06065 với khối lượng giao dịch trong 24h là $12.99K và như vậy StandardTokenizationProtocol có vốn hóa thị trường là $117.80M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0041%. Giá StandardTokenizationProtocol đã biến động -2.64% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000127 | +0.21% |
24H | -$0.001644 | -2.64% |
7D | -$0.0182 | -23.09% |
30D | -$0.02025 | -25.04% |
1Y | -$0.0206 | -25.36% |
Chỉ số độ tin cậy
78.44
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹5.03 INR |
![]() | Rp912.46 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿1.98 THB |
![]() | ₽5.56 RUB |
![]() | R$0.33 BRL |
![]() | د.إ0.22 AED |
![]() | ₺2.05 TRY |
![]() | ¥0.42 CNY |
![]() | ¥8.66 JPY |
![]() | $0.47 HKD |