V
Tính giá VaporWalletVPR
Xếp hạng #6046
Giới thiệu về VaporWallet ( VPR )
Hợp đồng
0
0xb96d0f2...389765089
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
vaporwallet.co
Inflation Hedge Fund: Your Gateway to Curated Crypto Investments
Dive into the world of Web3 innovation with VaporFund, offering exposure to both digital and real-world assets. Now, effortlessly purchase mutual funds with cryptocurrencies or seamlessly connect with your VISA cards.
Xu hướng giá VaporWallet (VPR)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000519
Thấp nhất 24H$0.000505
KLGD 24 giờ$71.59K
Vốn hóa thị trường
$40.87KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.168
Khối lượng lưu thông
80.15M VPRMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000505
Tổng số lượng của coin
1.00B VPRVốn hóa thị trường/FDV
8.02%Cung cấp tối đa
1.00B VPRGiá trị pha loãng hoàn toàn
$510.00KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá VaporWallet (VPR)
Giá VaporWallet hôm nay là $0.000513 với khối lượng giao dịch trong 24h là $71.59K và như vậy VaporWallet có vốn hóa thị trường là $40.87K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000018%. Giá VaporWallet đã biến động -1.15% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000002991 | +0.59% |
24H | -$0.00001099 | -2.11% |
7D | -$0.000109 | -17.61% |
30D | -$0.0001269 | -19.93% |
1Y | -$0.01941 | -97.44% |
Các sàn giao dịch VPR phổ biến
U VPR chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E VPR chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I VPR chuyển đổi sang INR | ₹0.04 INR |
I VPR chuyển đổi sang IDR | Rp7.75 IDR |
C VPR chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G VPR chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T VPR chuyển đổi sang THB | ฿0.02 THB |
R VPR chuyển đổi sang RUB | ₽0.05 RUB |
B VPR chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A VPR chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T VPR chuyển đổi sang TRY | ₺0.02 TRY |
C VPR chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J VPR chuyển đổi sang JPY | ¥0.07 JPY |
H VPR chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
16.81K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xf89d...5eaa40 | 171.35M | 17.13% |
0x0000...00dead | 153.43M | 15.34% |
0x493e...ae4e75 | 153.27M | 15.32% |
0x0ded...b8b138 | 98.15M | 9.81% |
0x2a03...00d82a | 74.03M | 7.40% |
Khác | 349.74M | 35.00% |