
Tính giá WirexWXT
Xếp hạng #1546
$0.002528
-1.67%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Wirex(WXT)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Wirex ( WXT )
Hợp đồng

0xfcde4a8...8158b02f1
Khám phá
cchain.explorer.avax.network
Trang chính thức
wirexapp.com
Cộng đồng
WireX is a giant in the field of encrypted asset payment, invested by SBI. The first one-stop service of digital Bank + Visa debit card + French currency exchange; It has obtained the EU e-payment license, served more than 2 million users, and its products have passed through more than 130 countries. Its products include mature retail and commercial digital assets and legal currency payment solutions, mainstream legal currency savings, and support the exchange and liquidity services of 9 kinds of encrypted assets and 26 kinds of legal currencies. The founding team comes from first-class financial institutions and enterprises such as Morgan Stanley, solid bank, Saxo Bank and O2.
Xu hướng giá Wirex (WXT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.002588
Thấp nhất 24H$0.002518
KLGD 24 giờ$429.41K
Vốn hóa thị trường
$5.81MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.03727
Khối lượng lưu thông
2.30B WXTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002449
Tổng số lượng của coin
10.00B WXTVốn hóa thị trường/FDV
23.01%Cung cấp tối đa
10.00B WXTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$25.28MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Wirex (WXT)
Giá Wirex hôm nay là $0.002528 với khối lượng giao dịch trong 24h là $429.41K và như vậy Wirex có vốn hóa thị trường là $5.81M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00089%. Giá Wirex đã biến động -1.67% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00001807 | -0.71% |
24H | -$0.00004293 | -1.67% |
7D | -$0.00009087 | -3.47% |
30D | -$0.0002156 | -7.86% |
1Y | -$0.002859 | -53.08% |
Chỉ số độ tin cậy
83.72
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.21 INR |
![]() | Rp38.32 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.08 THB |
![]() | ₽0.23 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.36 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Nhà đầu tư
