
Tính giá XYO NetworkXYO
Xếp hạng #300
$0.01067
-9.00%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về XYO Network(XYO)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
20.15%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về XYO Network ( XYO )
Hợp đồng

0x55296f6...8b654e758
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
xyo.network
XYO is a DePIN ecosystem of consumer software, developer tools, a decentralized network, and digital assets. XYO facilitates and incentivizes the aggregation, validation, and use of decentralized data. Built around the XYO token, the XYO ecosystem accumulates and circulates data such that individual and organizational participants in the ecosystem retain control over their own data - also known as data sovereignty - and can be rewarded for the use of their data with the XYO token. Data use is incentivized by providing immutable, tamper-resistant, blockchain data for a wide variety of possible uses, including AI modeling, metaverse applications, and data analytics.
Xu hướng giá XYO Network (XYO)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.01245
Thấp nhất 24H$0.01055
KLGD 24 giờ$1.17M
Vốn hóa thị trường
$148.68MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.08139
Khối lượng lưu thông
13.93B XYOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00009672
Tổng số lượng của coin
13.93B XYOVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
13.93B XYOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$148.68MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá XYO Network (XYO)
Giá XYO Network hôm nay là $0.01067 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.17M và như vậy XYO Network có vốn hóa thị trường là $148.68M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0052%. Giá XYO Network đã biến động -9.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0003516 | -3.19% |
24H | -$0.001055 | -9.00% |
7D | -$0.001234 | -10.37% |
30D | -$0.007837 | -42.34% |
1Y | -$0.002909 | -21.42% |
Chỉ số độ tin cậy
82.89
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.91 INR |
![]() | Rp165.99 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.36 THB |
![]() | ₽1.01 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.37 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.58 JPY |
![]() | $0.09 HKD |