今日Beam市場價格
與昨天相比,Beam價格跌。
BEAMX轉換為Croatian Kuna (HRK)的當前價格為kn0.05029。加密貨幣流通量為52,410,655,000.00 BEAMX,BEAMX以HRK計算的總市值為kn17,792,941,188.28。 過去24小時,BEAMX以HRK計算的交易價減少了kn-0.0009016,跌幅為-10.77%。從歷史上看,BEAMX以HRK計算的歷史最高價為kn0.2996。 相比之下,BEAMX以HRK計算的歷史最低價為kn0.01232。
1BEAMX兌換到HRK價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 BEAMX 兌換 HRK 的匯率為 kn0.05 HRK,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -10.77% ,Gate.io的 BEAMX/HRK 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 BEAMX/HRK 的歷史變化數據。
交易Beam
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.00747 | -11.07% | |
![]() 永續合約 | $ 0.007448 | -11.97% |
BEAMX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00747,24小時內的交易變化趨勢為-11.07%, BEAMX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00747 和 -11.07%,BEAMX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.007448 和 -11.97%。
Beam兌換到Croatian Kuna轉換表
BEAMX兌換到HRK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.05HRK |
2BEAMX | 0.1HRK |
3BEAMX | 0.15HRK |
4BEAMX | 0.2HRK |
5BEAMX | 0.25HRK |
6BEAMX | 0.3HRK |
7BEAMX | 0.35HRK |
8BEAMX | 0.4HRK |
9BEAMX | 0.45HRK |
10BEAMX | 0.5HRK |
10000BEAMX | 502.91HRK |
50000BEAMX | 2,514.56HRK |
100000BEAMX | 5,029.12HRK |
500000BEAMX | 25,145.61HRK |
1000000BEAMX | 50,291.22HRK |
HRK兌換到BEAMX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HRK | 19.88BEAMX |
2HRK | 39.76BEAMX |
3HRK | 59.65BEAMX |
4HRK | 79.53BEAMX |
5HRK | 99.42BEAMX |
6HRK | 119.30BEAMX |
7HRK | 139.18BEAMX |
8HRK | 159.07BEAMX |
9HRK | 178.95BEAMX |
10HRK | 198.84BEAMX |
100HRK | 1,988.41BEAMX |
500HRK | 9,942.09BEAMX |
1000HRK | 19,884.18BEAMX |
5000HRK | 99,420.92BEAMX |
10000HRK | 198,841.84BEAMX |
上述 BEAMX 兌換 HRK 和HRK 兌換 BEAMX 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 BEAMX 兌換HRK的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HRK 兌換 BEAMX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Beam兌換
上表列出了 1 BEAMX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 BEAMX = $undefined USD、1 BEAMX = € EUR、1 BEAMX = ₹ INR、1 BEAMX = Rp IDR、1 BEAMX = $ CAD、1 BEAMX = £ GBP、1 BEAMX = ฿ THB等。
熱門兌換對
BTC兌HRK
ETH兌HRK
USDT兌HRK
XRP兌HRK
BNB兌HRK
SOL兌HRK
USDC兌HRK
DOGE兌HRK
ADA兌HRK
TRX兌HRK
STETH兌HRK
SMART兌HRK
WBTC兌HRK
TON兌HRK
LEO兌HRK
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HRK、ETH 兌換 HRK、USDT 兌換 HRK、BNB 兌換HRK、SOL 兌換 HRK 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0008839 |
![]() | 0.03935 |
![]() | 74.09 |
![]() | 34.66 |
![]() | 0.1223 |
![]() | 0.5851 |
![]() | 74.03 |
![]() | 422.28 |
![]() | 107.48 |
![]() | 316.84 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 50,012.55 |
![]() | 0.0008862 |
![]() | 20.07 |
![]() | 7.58 |
上表為您提供了將任意數量的Croatian Kuna兌換成熱門貨幣的功能,包括 HRK 兌換 GT,HRK 兌換 USDT,HRK 兌換 BTC,HRK 兌換 ETH,HRK 兌換 USBT,HRK 兌換 PEPE,HRK 兌換 EIGEN,HRK 兌換OG 等。
輸入Beam金額
輸入BEAMX金額
輸入BEAMX金額
選擇Croatian Kuna
在下拉菜單中點擊選擇Croatian Kuna或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Beam 轉換為 HRK,以方便您使用。
如何購買Beam影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Beam兌換Croatian Kuna (HRK) 轉換器?
2.此頁面上Beam到Croatian Kuna的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Beam到Croatian Kuna的匯率?
4.我可以將Beam轉換為Croatian Kuna之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Croatian Kuna (HRK)嗎?
了解有關Beam (BEAMX)的最新資訊

Sự tăng lên của Cronos (CRO): Việc phát hành token gây tranh cãi và tác động của Trump đẩy giá pump
Là trái tim của hệ sinh thái Crypto.com, việc phát hành token CRO đã gây ra những cuộc thảo luận quản trị Cronos mạnh mẽ.

Các sàn giao dịch Tiền điện tử tốt nhất cho người mới bắt đầu năm 2025: Hướng dẫn toàn diện về việc mua Crypto an toàn
Đối với người mới, việc chọn một nền tảng giao dịch an toàn, ổn định và hoạt động đầy đủ là rất quan trọng trước khi bước vào thị trường tiền điện tử.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Mạng hạt: Cơ sở hạ tầng Web3 và các giải pháp quản lý danh tính phi tập trung vào năm 2025
Bài viết tập trung vào công nghệ Tài khoản Toàn cầu sáng tạo của mình, phân tích những lợi ích của quản lý danh tính phi tập trung và giải thích cách tương tác giữa chuỗi sẽ thay đổi hệ sinh thái Web3.

Dự án Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch Token BMT?
Bubblemaps là một nền tảng phân tích dữ liệu trên chuỗi khối sáng tạo.

Dự đoán giá Token TOSHI: Khả năng và Thách thức của việc Vượt qua $0.01
TOSHI được sinh ra trên mạng lưới Layer2 của chuỗi Base, và vị trí của nó không chỉ là một đồng tiền meme đơn giản.