今日Elixir市場價格
與昨天相比,Elixir價格跌。
ELX轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.4473。加密貨幣流通量為168,300,000.00 ELX,ELX以EUR計算的總市值為€67,447,328.91。 過去24小時,ELX以EUR計算的交易價減少了€-0.03095,跌幅為-5.82%。從歷史上看,ELX以EUR計算的歷史最高價為€0.6868。 相比之下,ELX以EUR計算的歷史最低價為€0.1791。
1ELX兌換到EUR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 ELX 兌換 EUR 的匯率為 €0.44 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -5.82% ,Gate.io的 ELX/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ELX/EUR 的歷史變化數據。
交易Elixir
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.5009 | -5.73% | |
![]() 永續合約 | $ 0.4998 | -3.70% |
ELX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.5009,24小時內的交易變化趨勢為-5.73%, ELX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5009 和 -5.73%,ELX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4998 和 -3.70%。
Elixir兌換到Euro轉換表
ELX兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ELX | 0.44EUR |
2ELX | 0.89EUR |
3ELX | 1.34EUR |
4ELX | 1.78EUR |
5ELX | 2.23EUR |
6ELX | 2.68EUR |
7ELX | 3.13EUR |
8ELX | 3.57EUR |
9ELX | 4.02EUR |
10ELX | 4.47EUR |
1000ELX | 447.32EUR |
5000ELX | 2,236.61EUR |
10000ELX | 4,473.22EUR |
50000ELX | 22,366.14EUR |
100000ELX | 44,732.28EUR |
EUR兌換到ELX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 2.23ELX |
2EUR | 4.47ELX |
3EUR | 6.70ELX |
4EUR | 8.94ELX |
5EUR | 11.17ELX |
6EUR | 13.41ELX |
7EUR | 15.64ELX |
8EUR | 17.88ELX |
9EUR | 20.11ELX |
10EUR | 22.35ELX |
100EUR | 223.55ELX |
500EUR | 1,117.76ELX |
1000EUR | 2,235.52ELX |
5000EUR | 11,177.60ELX |
10000EUR | 22,355.21ELX |
上述 ELX 兌換 EUR 和EUR 兌換 ELX 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 ELX 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 ELX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Elixir兌換
上表列出了 1 ELX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ELX = $0.5 USD、1 ELX = €0.45 EUR、1 ELX = ₹41.71 INR、1 ELX = Rp7,574.25 IDR、1 ELX = $0.68 CAD、1 ELX = £0.37 GBP、1 ELX = ฿16.47 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
ADA兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
PI兌EUR
WBTC兌EUR
LEO兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 27.48 |
![]() | 0.00675 |
![]() | 0.2944 |
![]() | 558.18 |
![]() | 243.13 |
![]() | 0.9256 |
![]() | 4.39 |
![]() | 558.04 |
![]() | 768.30 |
![]() | 3,279.64 |
![]() | 2,469.46 |
![]() | 0.295 |
![]() | 363,818.77 |
![]() | 324.14 |
![]() | 0.00677 |
![]() | 56.41 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Elixir金額
輸入ELX金額
輸入ELX金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Elixir 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Elixir影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Elixir兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Elixir到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Elixir到Euro的匯率?
4.我可以將Elixir轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Elixir (ELX)的最新資訊

Token AVERY: Lực đẩy của Hệ sinh thái Web3 Gaming
Bài viết này đi sâu vào cách mà AVERY đang thay đổi nền kinh tế game thông qua công nghệ blockchain, cung cấp cho người chơi quyền sở hữu tài sản thật và một nền tảng giao dịch phi tập trung.

PWEASE Coin: Đồng Tiền Meme Châm Biếm Chính Trị Ngày Càng Phổ Biến
Token PWEASE: Một đồng tiền meme phổ biến được phát triển từ meme chính trị "Say pwease".

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Phân tích bảo mật của ví tiền thông minh Safe Wallet sau vụ mất trội của Bybit
Bài viết này phân tích sâu về vụ đánh cắp của Bybit, tiết lộ các rủi ro về an ninh của các tài khoản thông minh Safe, và khám phá những thách thức về an ninh mà các sàn giao dịch tiền điện tử đang đối mặt.

Raydium (RAY) Là Gì? Tổng Quan Từ A-Z Về Sàn DEX Hàng Đầu Trên Solana (Cập Nhật 2025)
Raydium (RAY) là một trong những sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hàng đầu trên Solana, cung cấp giao dịch nhanh, phí thấp và thanh khoản sâu cho các nhà giao dịch.

Coinglass: “Chiếc Gương Thần” Của Thị Trường Crypto – Nắm Bắt Mọi Biến Động
Là một nền tảng phân tích dữ liệu chuyên sâu, Coinglass đã trở thành công cụ không thể thiếu với các nhà giao dịch muốn đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu thực tế.