今日Avalanche市场价格
与昨天相比,Avalanche价格涨。
Avalanche转换为Mozambican Metical (MZN)的当前价格为MT1,250.84。基于414,360,000.00 AVAX的流通量,Avalanche以MZN计算的总市值为MT33,110,769,605,214.58。 过去24小时,Avalanche以MZN计算的交易价增加了MT0.6896,涨幅为+3.67%。从历史上看,Avalanche以MZN计算的历史最高价为MT9,260.56。相比之下,Avalanche以MZN计算的历史最低价为MT178.87。
1AVAX兑换到MZN价格走势图
截止至 2025-03-16 06:27:15, 1 AVAX 兑换 MZN 的汇率为 MT1,250.84 MZN,在过去的24小时(2025-03-15 06:30:00) 至 (2025-03-16 06:25:00),变化率为 +3.67% ,Gate.io的 AVAX/MZN 价格图片页面显示了过去1日内1 AVAX/MZN 的历史变化数据。
交易Avalanche
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $ 19.48 | +3.61% | |
![]() 现货 | $ 0.0101 | +5.20% | |
![]() 现货 | $ 19.30 | +3.59% | |
![]() 永续合约 | $ 19.45 | +4.07% |
AVAX/USDT 的现货实时交易价格为 $19.48,24小时内的交易变化趋势为+3.61%, AVAX/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$19.48 和 +3.61%,AVAX/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$19.45 和 +4.07%。
Avalanche兑换到Mozambican Metical转换表
AVAX兑换到MZN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AVAX | 1,250.84MZN |
2AVAX | 2,501.68MZN |
3AVAX | 3,752.52MZN |
4AVAX | 5,003.36MZN |
5AVAX | 6,254.20MZN |
6AVAX | 7,505.04MZN |
7AVAX | 8,755.88MZN |
8AVAX | 10,006.72MZN |
9AVAX | 11,257.56MZN |
10AVAX | 12,508.40MZN |
100AVAX | 125,084.08MZN |
500AVAX | 625,420.44MZN |
1000AVAX | 1,250,840.88MZN |
5000AVAX | 6,254,204.44MZN |
10000AVAX | 12,508,408.88MZN |
MZN兑换到AVAX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1MZN | 0.0007994AVAX |
2MZN | 0.001598AVAX |
3MZN | 0.002398AVAX |
4MZN | 0.003197AVAX |
5MZN | 0.003997AVAX |
6MZN | 0.004796AVAX |
7MZN | 0.005596AVAX |
8MZN | 0.006395AVAX |
9MZN | 0.007195AVAX |
10MZN | 0.007994AVAX |
1000000MZN | 799.46AVAX |
5000000MZN | 3,997.31AVAX |
10000000MZN | 7,994.62AVAX |
50000000MZN | 39,973.10AVAX |
100000000MZN | 79,946.21AVAX |
上述 AVAX 兑换 MZN 和MZN 兑换 AVAX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 AVAX 兑换MZN的换算关系及具体数值,以及1 到 100000000 MZN 兑换 AVAX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Avalanche兑换
上表列出了 1 AVAX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 AVAX = $19.67 USD、1 AVAX = €17.62 EUR、1 AVAX = ₹1,643.28 INR、1 AVAX = Rp298,388.7 IDR、1 AVAX = $26.68 CAD、1 AVAX = £14.77 GBP、1 AVAX = ฿648.77 THB等。
热门兑换对
BTC兑MZN
ETH兑MZN
USDT兑MZN
XRP兑MZN
BNB兑MZN
SOL兑MZN
USDC兑MZN
ADA兑MZN
DOGE兑MZN
TRX兑MZN
STETH兑MZN
SMART兑MZN
PI兑MZN
WBTC兑MZN
LINK兑MZN
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 MZN、ETH 兑换 MZN、USDT 兑换 MZN、BNB 兑换MZN、SOL 兑换 MZN 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.3599 |
![]() | 0.00009278 |
![]() | 0.004052 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.27 |
![]() | 0.01286 |
![]() | 0.05795 |
![]() | 7.82 |
![]() | 10.52 |
![]() | 44.46 |
![]() | 35.50 |
![]() | 0.004029 |
![]() | 5,056.03 |
![]() | 5.19 |
![]() | 0.00009315 |
![]() | 0.5555 |
上表为您提供了将任意数量的Mozambican Metical兑换成热门货币的功能,包括 MZN 兑换 GT,MZN 兑换 USDT,MZN 兑换 BTC,MZN 兑换 ETH,MZN 兑换 USBT,MZN 兑换 PEPE,MZN 兑换 EIGEN,MZN 兑换OG 等。
输入Avalanche金额
输入AVAX金额
输入AVAX金额
选择Mozambican Metical
在下拉菜单中点击选择Mozambican Metical或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Avalanche 转换为 MZN,以方便您使用。
如何购买Avalanche视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Avalanche兑换Mozambican Metical (MZN) 转换器?
2.此页面上Avalanche到Mozambican Metical的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Avalanche到Mozambican Metical的汇率?
4.我可以将Avalanche转换为Mozambican Metical之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Mozambican Metical (MZN)吗?
了解有关Avalanche (AVAX)的最新资讯

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.

Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?
NFT dựa trên Bitcoin tỏa sáng giữa thị trường suy thoái

Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán
Những mối đe dọa lớn nhất đối với triển vọng tăng giá của Avalanche trong quý II năm 2024

Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?
Các đồng tiền điện tử chính có khả năng hoạt động tốt hơn vào năm 2024 so với năm 2023 do sự tăng cường của việc chấp nhận bitcoin và các đồng tiền điện tử chính khác từ các tổ chức.

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.
了解有关Avalanche (AVAX)的更多信息

Avalanche Coin (AVAX) là gì?

AVAX Coin: Điều khiển Tương lai của Ứng dụng Phi tập trung trên Avalanche

Tất cả những gì bạn cần biết về Ví Lõi: Một Ví Tiền Phi Tập Trung trên Blockchain AVAX

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Tổng quan về các giao thức ghi chép trên Blockchain khác nhau
