今日HPB市场价格
与昨天相比,HPB价格跌。
HPB转换为Cambodian Riel (KHR)的当前价格为៛13.20。基于73,069,950.00 HPB的流通量,HPB以KHR计算的总市值为៛3,922,245,125,761.70。 过去24小时,HPB以KHR计算的交易价增加了៛0.0002139,涨幅为+7.05%。从历史上看,HPB以KHR计算的历史最高价为៛35,815.07。相比之下,HPB以KHR计算的历史最低价为៛3.44。
1HPB兑换到KHR价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 HPB 兑换 KHR 的汇率为 ៛13.20 KHR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +7.05% ,Gate.io的 HPB/KHR 价格图片页面显示了过去1日内1 HPB/KHR 的历史变化数据。
交易HPB
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $ 0.003248 | +7.05% |
HPB/USDT 的现货实时交易价格为 $0.003248,24小时内的交易变化趋势为+7.05%, HPB/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.003248 和 +7.05%,HPB/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$-- 和 0%。
HPB兑换到Cambodian Riel转换表
HPB兑换到KHR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HPB | 13.20KHR |
2HPB | 26.40KHR |
3HPB | 39.61KHR |
4HPB | 52.81KHR |
5HPB | 66.02KHR |
6HPB | 79.22KHR |
7HPB | 92.42KHR |
8HPB | 105.63KHR |
9HPB | 118.83KHR |
10HPB | 132.04KHR |
100HPB | 1,320.40KHR |
500HPB | 6,602.00KHR |
1000HPB | 13,204.01KHR |
5000HPB | 66,020.06KHR |
10000HPB | 132,040.13KHR |
KHR兑换到HPB转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KHR | 0.07573HPB |
2KHR | 0.1514HPB |
3KHR | 0.2272HPB |
4KHR | 0.3029HPB |
5KHR | 0.3786HPB |
6KHR | 0.4544HPB |
7KHR | 0.5301HPB |
8KHR | 0.6058HPB |
9KHR | 0.6816HPB |
10KHR | 0.7573HPB |
10000KHR | 757.34HPB |
50000KHR | 3,786.72HPB |
100000KHR | 7,573.45HPB |
500000KHR | 37,867.27HPB |
1000000KHR | 75,734.54HPB |
上述 HPB 兑换 KHR 和KHR 兑换 HPB 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 HPB 兑换KHR的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 KHR 兑换 HPB 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1HPB兑换
上表列出了 1 HPB 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HPB = $0 USD、1 HPB = €0 EUR、1 HPB = ₹0.27 INR、1 HPB = Rp49.27 IDR、1 HPB = $0 CAD、1 HPB = £0 GBP、1 HPB = ฿0.11 THB等。
热门兑换对
BTC兑KHR
ETH兑KHR
USDT兑KHR
XRP兑KHR
BNB兑KHR
SOL兑KHR
USDC兑KHR
ADA兑KHR
DOGE兑KHR
TRX兑KHR
STETH兑KHR
SMART兑KHR
WBTC兑KHR
LEO兑KHR
TON兑KHR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 KHR、ETH 兑换 KHR、USDT 兑换 KHR、BNB 兑换KHR、SOL 兑换 KHR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.005555 |
![]() | 0.000001478 |
![]() | 0.00006343 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.05377 |
![]() | 0.0001991 |
![]() | 0.0009743 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.1732 |
![]() | 0.7321 |
![]() | 0.53 |
![]() | 0.00006379 |
![]() | 80.70 |
![]() | 0.000001487 |
![]() | 0.01251 |
![]() | 0.03393 |
上表为您提供了将任意数量的Cambodian Riel兑换成热门货币的功能,包括 KHR 兑换 GT,KHR 兑换 USDT,KHR 兑换 BTC,KHR 兑换 ETH,KHR 兑换 USBT,KHR 兑换 PEPE,KHR 兑换 EIGEN,KHR 兑换OG 等。
输入HPB金额
输入HPB金额
输入HPB金额
选择Cambodian Riel
在下拉菜单中点击选择Cambodian Riel或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 HPB 转换为 KHR,以方便您使用。
如何购买HPB视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是HPB兑换Cambodian Riel (KHR) 转换器?
2.此页面上HPB到Cambodian Riel的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响HPB到Cambodian Riel的汇率?
4.我可以将HPB转换为Cambodian Riel之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Cambodian Riel (KHR)吗?
了解有关HPB (HPB)的最新资讯

SEI Coin là gì: Phân tích về Tài sản tiền điện tử mới nổi và Triển vọng đầu tư
SEI coin đã xuất hiện trên thị trường tiền điện tử với công nghệ blockchain đột phá và khả năng xử lý giao dịch hiệu quả.

Thông tin về Token Mubarak: Khám phá những điểm nóng về tiền điện tử mới nhất vào năm 2025, Gate.io sẽ giúp bạn hiểu trước!
Mubarak Coin không chỉ kết hợp các yếu tố hài hước và vui nhộn trên Internet với logic tài chính nghiêm ngặt, mà còn cung cấp cho nhà đầu tư bán lẻ cái nhìn thị trường chưa từng có.

Dự đoán giá và phân tích đầu tư cho Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, như một đồng tiền meme mới nổi trên Chuỗi BNB, thể hiện những ưu điểm độc đáo và tiềm năng phát triển.

Giá của SUI là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch SUI trong tương lai?
Token SUI sẽ được niêm yết trên nền tảng Gate.io vào tháng 5 năm 2023 và là một trong những dự án blockchain Layer1 có hiệu suất tốt nhất trong hai năm qua.

Mạng Sui: Định nghĩa lại Tương lai của Blockchain Hiệu suất Cao
SUI nhằm giải quyết vấn đề hạn chế về khả năng mở rộng của blockchain truyền thống và cung cấp nền tảng vững chắc cho thế hệ tiếp theo của ứng dụng phi tập trung (dApps).

Giá SUI hiện tại và Hướng dẫn giao dịch Gate.io: Nguồn tài nguyên đa năng của bạn cho Cơ hội Đầu tư
Gate.io đã trở thành nền tảng ưa thích để giao dịch SUI nhờ vào tính bảo mật, thanh khoản và trải nghiệm người dùng.