今日Injective市场价格
与昨天相比,Injective价格跌。
INJ转换为Philippine Peso (PHP)的当前价格为₱482.37。加密货币流通量为97,727,224.00 INJ,INJ以PHP计算的总市值为₱2,622,790,669,196.93。 过去24小时,INJ以PHP计算的交易价减少了₱-0.2823,跌幅为-3.15%。从历史上看,INJ以PHP计算的历史最高价为₱2,927.62。 相比之下,INJ以PHP计算的历史最低价为₱36.57。
1INJ兑换到PHP价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 INJ 兑换 PHP 的汇率为 ₱482.37 PHP,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -3.15% ,Gate.io的 INJ/PHP 价格图片页面显示了过去1日内1 INJ/PHP 的历史变化数据。
交易Injective
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $ 8.68 | -2.79% | |
![]() 现货 | $ 8.62 | -2.59% | |
![]() 永续合约 | $ 8.68 | -2.72% |
INJ/USDT 的现货实时交易价格为 $8.68,24小时内的交易变化趋势为-2.79%, INJ/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$8.68 和 -2.79%,INJ/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$8.68 和 -2.72%。
Injective兑换到Philippine Peso转换表
INJ兑换到PHP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INJ | 482.37PHP |
2INJ | 964.74PHP |
3INJ | 1,447.12PHP |
4INJ | 1,929.49PHP |
5INJ | 2,411.86PHP |
6INJ | 2,894.24PHP |
7INJ | 3,376.61PHP |
8INJ | 3,858.98PHP |
9INJ | 4,341.36PHP |
10INJ | 4,823.73PHP |
100INJ | 48,237.36PHP |
500INJ | 241,186.82PHP |
1000INJ | 482,373.65PHP |
5000INJ | 2,411,868.28PHP |
10000INJ | 4,823,736.57PHP |
PHP兑换到INJ转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1PHP | 0.002073INJ |
2PHP | 0.004146INJ |
3PHP | 0.006219INJ |
4PHP | 0.008292INJ |
5PHP | 0.01036INJ |
6PHP | 0.01243INJ |
7PHP | 0.01451INJ |
8PHP | 0.01658INJ |
9PHP | 0.01865INJ |
10PHP | 0.02073INJ |
100000PHP | 207.30INJ |
500000PHP | 1,036.54INJ |
1000000PHP | 2,073.08INJ |
5000000PHP | 10,365.40INJ |
10000000PHP | 20,730.81INJ |
上述 INJ 兑换 PHP 和PHP 兑换 INJ 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 INJ 兑换PHP的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 PHP 兑换 INJ 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Injective兑换
上表列出了 1 INJ 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 INJ = $undefined USD、1 INJ = € EUR、1 INJ = ₹ INR、1 INJ = Rp IDR、1 INJ = $ CAD、1 INJ = £ GBP、1 INJ = ฿ THB等。
热门兑换对
BTC兑PHP
ETH兑PHP
USDT兑PHP
XRP兑PHP
BNB兑PHP
SOL兑PHP
USDC兑PHP
DOGE兑PHP
ADA兑PHP
TRX兑PHP
STETH兑PHP
SMART兑PHP
WBTC兑PHP
TON兑PHP
LEO兑PHP
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 PHP、ETH 兑换 PHP、USDT 兑换 PHP、BNB 兑换PHP、SOL 兑换 PHP 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.399 |
![]() | 0.0001056 |
![]() | 0.0048 |
![]() | 8.99 |
![]() | 4.22 |
![]() | 0.01497 |
![]() | 0.07134 |
![]() | 8.98 |
![]() | 52.43 |
![]() | 13.12 |
![]() | 37.80 |
![]() | 0.00481 |
![]() | 6,068.06 |
![]() | 0.0001061 |
![]() | 2.22 |
![]() | 0.9522 |
上表为您提供了将任意数量的Philippine Peso兑换成热门货币的功能,包括 PHP 兑换 GT,PHP 兑换 USDT,PHP 兑换 BTC,PHP 兑换 ETH,PHP 兑换 USBT,PHP 兑换 PEPE,PHP 兑换 EIGEN,PHP 兑换OG 等。
输入Injective金额
输入INJ金额
输入INJ金额
选择Philippine Peso
在下拉菜单中点击选择Philippine Peso或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Injective 转换为 PHP,以方便您使用。
如何购买Injective视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Injective兑换Philippine Peso (PHP) 转换器?
2.此页面上Injective到Philippine Peso的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Injective到Philippine Peso的汇率?
4.我可以将Injective转换为Philippine Peso之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Philippine Peso (PHP)吗?
了解有关Injective (INJ)的最新资讯

Injective Protocol ETP: Một kỷ nguyên mới cho Đầu tư Tiền điện tử
Quỹ Đầu tư Trao đổi INJ: Liệu ETP Giao thức Injective có phải là Tiền điện tử INJ giao dịch trên chỗ lượng ETF?

BlackRock đứng đầu trong luồng tiền mặt của các ETF Bitcoin giao ngay, và MicroStrategy đang mua thêm Bitcoin. JPMorgan Chase cho rằng khả năng được phê duyệt cho ETF Ethereum giao ngay tháng 5 không vượt quá 50%.

Cuộc trò chuyện AMA Gate.io với MoonApp - Layer0 + Launchpad của Hệ sinh thái Injective
Gate.io tổ chức một buổi AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Chris Lee, Giám đốc Chiến lược của MoonApp trong không gian Twitter.
了解有关Injective (INJ)的更多信息

Giao thức Hydro: Nền tảng Cơ sở hạ tầng LSD & LSDFi tối ưu trên Injective

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về token AI

Người thắng và người thua hàng năm năm 2023 trong ngành tiền điện tử: Xem lại quỹ đạo phát triển của ngành thông qua 6 biểu đồ chỉ số chi tiết

Luận án về chuỗi ứng dụng béo

Các loại tiền điện tử hàng đầu để mua ngay bây giờ: Lựa chọn tốt nhất cho Lợi nhuận Tối đa
