今日Omni市场价格
与昨天相比,Omni价格跌。
Omni转换为Angolan Kwanza (AOA)的当前价格为Kz1,169.45。基于618,140.00 OMNI的流通量,Omni以AOA计算的总市值为Kz676,306,972,528.82。 过去24小时,Omni以AOA计算的交易价增加了Kz0.0004661,涨幅为+0.014%。从历史上看,Omni以AOA计算的历史最高价为Kz175,493.09。相比之下,Omni以AOA计算的历史最低价为Kz342.19。
1OMNI兑换到AOA价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 OMNI 兑换 AOA 的汇率为 Kz1,169.45 AOA,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.014% ,Gate.io的 OMNI/AOA 价格图片页面显示了过去1日内1 OMNI/AOA 的历史变化数据。
交易Omni
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $ 3.33 | -2.68% | |
![]() 现货 | $ 3.27 | -4.35% | |
![]() 永续合约 | $ 3.33 | -2.49% |
OMNI/USDT 的现货实时交易价格为 $3.33,24小时内的交易变化趋势为-2.68%, OMNI/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$3.33 和 -2.68%,OMNI/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$3.33 和 -2.49%。
Omni兑换到Angolan Kwanza转换表
OMNI兑换到AOA转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1OMNI | 1,169.45AOA |
2OMNI | 2,338.91AOA |
3OMNI | 3,508.36AOA |
4OMNI | 4,677.82AOA |
5OMNI | 5,847.27AOA |
6OMNI | 7,016.73AOA |
7OMNI | 8,186.18AOA |
8OMNI | 9,355.64AOA |
9OMNI | 10,525.09AOA |
10OMNI | 11,694.55AOA |
100OMNI | 116,945.50AOA |
500OMNI | 584,727.50AOA |
1000OMNI | 1,169,455.00AOA |
5000OMNI | 5,847,275.00AOA |
10000OMNI | 11,694,550.00AOA |
AOA兑换到OMNI转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AOA | 0.000855OMNI |
2AOA | 0.00171OMNI |
3AOA | 0.002565OMNI |
4AOA | 0.00342OMNI |
5AOA | 0.004275OMNI |
6AOA | 0.00513OMNI |
7AOA | 0.005985OMNI |
8AOA | 0.00684OMNI |
9AOA | 0.007695OMNI |
10AOA | 0.00855OMNI |
1000000AOA | 855.09OMNI |
5000000AOA | 4,275.49OMNI |
10000000AOA | 8,550.99OMNI |
50000000AOA | 42,754.95OMNI |
100000000AOA | 85,509.91OMNI |
上述 OMNI 兑换 AOA 和AOA 兑换 OMNI 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 OMNI 兑换AOA的换算关系及具体数值,以及1 到 100000000 AOA 兑换 OMNI 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Omni兑换
上表列出了 1 OMNI 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 OMNI = $undefined USD、1 OMNI = € EUR、1 OMNI = ₹ INR、1 OMNI = Rp IDR、1 OMNI = $ CAD、1 OMNI = £ GBP、1 OMNI = ฿ THB等。
热门兑换对
BTC兑AOA
ETH兑AOA
USDT兑AOA
XRP兑AOA
BNB兑AOA
SOL兑AOA
USDC兑AOA
DOGE兑AOA
ADA兑AOA
TRX兑AOA
STETH兑AOA
SMART兑AOA
WBTC兑AOA
TON兑AOA
LINK兑AOA
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 AOA、ETH 兑换 AOA、USDT 兑换 AOA、BNB 兑换AOA、SOL 兑换 AOA 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.02238 |
![]() | 0.000006115 |
![]() | 0.0002663 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 0.0008417 |
![]() | 0.003884 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.722 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.0002673 |
![]() | 354.40 |
![]() | 0.00000615 |
![]() | 0.1321 |
![]() | 0.03459 |
上表为您提供了将任意数量的Angolan Kwanza兑换成热门货币的功能,包括 AOA 兑换 GT,AOA 兑换 USDT,AOA 兑换 BTC,AOA 兑换 ETH,AOA 兑换 USBT,AOA 兑换 PEPE,AOA 兑换 EIGEN,AOA 兑换OG 等。
输入Omni金额
输入OMNI金额
输入OMNI金额
选择Angolan Kwanza
在下拉菜单中点击选择Angolan Kwanza或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Omni 转换为 AOA,以方便您使用。
如何购买Omni视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Omni兑换Angolan Kwanza (AOA) 转换器?
2.此页面上Omni到Angolan Kwanza的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Omni到Angolan Kwanza的汇率?
4.我可以将Omni转换为Angolan Kwanza之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Angolan Kwanza (AOA)吗?
了解有关Omni (OMNI)的最新资讯

Gate.io AMA với Weave6- Cơ sở hạ tầng giao dịch tài sản Omnichain
Gate.io tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Ethan, Business Lead của Weave6 trong cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.

OMNI là một giao thức NFT, Mất 1300ETH trong một cuộc tấn công gần đây
NFT space remains a popular target of attack despite a slowing in sales.
Giao thức LayerZero: Sự trỗi dậy không thể tránh khỏi của các NFT chuỗi Omni
All-round understanding of the new development direction of NFT from multi-chain to omni-chain

Không gian Somnium
了解有关Omni (OMNI)的更多信息

Tạo Dự Án Tạo Nội Dung Đa Mô Đun Dựa Trên Swarms và Omni Modal Agent là gì

Sự Tăng Lên của Sự Trừu Tượng Hóa Chuỗi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC

Abord: Tổng quan về DEX tổng hợp toàn chuỗi

Hiểu về Zetachain: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
