今日Prizm市场价格
与昨天相比,Prizm价格跌。
PZM转换为Uruguayan Peso (UYU)的当前价格为$U0.03367。加密货币流通量为4,355,255,603.38 PZM,PZM以UYU计算的总市值为$U6,067,354,058.90。 过去24小时,PZM以UYU计算的交易价减少了$U-0.00005068,跌幅为-5.86%。从历史上看,PZM以UYU计算的历史最高价为$U741.24。 相比之下,PZM以UYU计算的历史最低价为$U0.009506。
1PZM兑换到UYU价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 PZM 兑换 UYU 的汇率为 $U0.03 UYU,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -5.86% ,Gate.io的 PZM/UYU 价格图片页面显示了过去1日内1 PZM/UYU 的历史变化数据。
交易Prizm
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
暂无数据 |
PZM/-- 的现货实时交易价格为 $--,24小时内的交易变化趋势为0%, PZM/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$-- 和 0%,PZM/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$-- 和 0%。
Prizm兑换到Uruguayan Peso转换表
PZM兑换到UYU转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1PZM | 0.03UYU |
2PZM | 0.06UYU |
3PZM | 0.1UYU |
4PZM | 0.13UYU |
5PZM | 0.16UYU |
6PZM | 0.2UYU |
7PZM | 0.23UYU |
8PZM | 0.26UYU |
9PZM | 0.3UYU |
10PZM | 0.33UYU |
10000PZM | 336.79UYU |
50000PZM | 1,683.95UYU |
100000PZM | 3,367.91UYU |
500000PZM | 16,839.57UYU |
1000000PZM | 33,679.14UYU |
UYU兑换到PZM转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1UYU | 29.69PZM |
2UYU | 59.38PZM |
3UYU | 89.07PZM |
4UYU | 118.76PZM |
5UYU | 148.45PZM |
6UYU | 178.15PZM |
7UYU | 207.84PZM |
8UYU | 237.53PZM |
9UYU | 267.22PZM |
10UYU | 296.91PZM |
100UYU | 2,969.19PZM |
500UYU | 14,845.98PZM |
1000UYU | 29,691.96PZM |
5000UYU | 148,459.82PZM |
10000UYU | 296,919.64PZM |
上述 PZM 兑换 UYU 和UYU 兑换 PZM 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 PZM 兑换UYU的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 UYU 兑换 PZM 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Prizm兑换
上表列出了 1 PZM 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 PZM = $undefined USD、1 PZM = € EUR、1 PZM = ₹ INR、1 PZM = Rp IDR、1 PZM = $ CAD、1 PZM = £ GBP、1 PZM = ฿ THB等。
热门兑换对
BTC兑UYU
ETH兑UYU
USDT兑UYU
XRP兑UYU
BNB兑UYU
SOL兑UYU
USDC兑UYU
DOGE兑UYU
ADA兑UYU
TRX兑UYU
STETH兑UYU
SMART兑UYU
WBTC兑UYU
LINK兑UYU
TON兑UYU
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 UYU、ETH 兑换 UYU、USDT 兑换 UYU、BNB 兑换UYU、SOL 兑换 UYU 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.5048 |
![]() | 0.0001371 |
![]() | 0.0058 |
![]() | 12.08 |
![]() | 4.91 |
![]() | 0.01898 |
![]() | 0.08538 |
![]() | 12.08 |
![]() | 65.27 |
![]() | 16.41 |
![]() | 52.87 |
![]() | 0.005791 |
![]() | 7,834.43 |
![]() | 0.0001371 |
![]() | 0.7947 |
![]() | 3.27 |
上表为您提供了将任意数量的Uruguayan Peso兑换成热门货币的功能,包括 UYU 兑换 GT,UYU 兑换 USDT,UYU 兑换 BTC,UYU 兑换 ETH,UYU 兑换 USBT,UYU 兑换 PEPE,UYU 兑换 EIGEN,UYU 兑换OG 等。
输入Prizm金额
输入PZM金额
输入PZM金额
选择Uruguayan Peso
在下拉菜单中点击选择Uruguayan Peso或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Prizm 转换为 UYU,以方便您使用。
如何购买Prizm视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Prizm兑换Uruguayan Peso (UYU) 转换器?
2.此页面上Prizm到Uruguayan Peso的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Prizm到Uruguayan Peso的汇率?
4.我可以将Prizm转换为Uruguayan Peso之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Uruguayan Peso (UYU)吗?
了解有关Prizm (PZM)的最新资讯

Dự đoán giá API3 năm 2025: Tiềm năng tăng trưởng và các yếu tố quan trọng
Khám phá tiềm năng tăng của API3 lên $2 vào năm 2025, các yếu tố động lực chính, dự đoán và rủi ro.

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%
Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.

Token SIREN: Tiền điện tử được thúc đẩy bởi trí tuệ nhân tạo, lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp
Bài viết giới thiệu SirenAI, là lực đẩy cốt lõi của SIREN, và phân tích những ưu điểm độc đáo và rủi ro tiềm năng trong thị trường tiền điện tử.

Mubarak Coin là gì? Làm thế nào để mua Mubarak Coin?
Bài viết này khám phá Mubarak Coin, một loại tiền điện tử mới dự kiến ra mắt vào năm 2025.

Giá FARTCOIN: Ở đâu để mua token FARTCOIN?
Bài viết mô tả các khái niệm cốt lõi của FARTCOIN, ứng dụng sáng tạo của nền tảng Terminal of Truth và những bước đột phá trong trải nghiệm trò chuyện AI.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.