Pasar USDB Hari Ini
USDB menurun dibandingkan kemarin
Harga USDB saat ini dikonversi ke Swiss Franc (CHF) adalah CHF0.8473. Berdasarkan pasokan 406,046,620.00 USDB yang beredar, total kapitalisasi pasar USDB dalam CHF adalah CHF292,602,714.01. Dalam 24 jam terakhir, harga USDB dalam CHF naik sebesar CHF0.00545, mewakili tingkat pertumbuhan +0.55%. Secara riwayat, harga all-time high dari USDB dalam CHF adalah CHF0.9252, sedangkan harga all-time low adalah CHF0.7565.
Grafik Harga Konversi 1USDB ke CHF
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 USDB ke CHF adalah CHF0.84 CHF, dengan perubahan +0.55% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga USDB/CHF milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 USDB/CHF selama satu hari terakhir.
Perdagangan USDB
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Belum ada data |
Harga real-time perdagangan USDB/-- Spot adalah $--, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, USDB/-- Spot adalah $-- dan 0%, dan USDB/-- Perpetual adalah $-- dan 0%.
Tabel Konversi USDB ke Swiss Franc
Tabel Konversi USDB ke CHF
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1USDB | 0.84CHF |
2USDB | 1.69CHF |
3USDB | 2.54CHF |
4USDB | 3.38CHF |
5USDB | 4.23CHF |
6USDB | 5.08CHF |
7USDB | 5.93CHF |
8USDB | 6.77CHF |
9USDB | 7.62CHF |
10USDB | 8.47CHF |
1000USDB | 847.38CHF |
5000USDB | 4,236.90CHF |
10000USDB | 8,473.81CHF |
50000USDB | 42,369.09CHF |
100000USDB | 84,738.19CHF |
Tabel Konversi CHF ke USDB
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CHF | 1.18USDB |
2CHF | 2.36USDB |
3CHF | 3.54USDB |
4CHF | 4.72USDB |
5CHF | 5.90USDB |
6CHF | 7.08USDB |
7CHF | 8.26USDB |
8CHF | 9.44USDB |
9CHF | 10.62USDB |
10CHF | 11.80USDB |
100CHF | 118.01USDB |
500CHF | 590.05USDB |
1000CHF | 1,180.10USDB |
5000CHF | 5,900.52USDB |
10000CHF | 11,801.05USDB |
Tabel konversi jumlah USDB ke CHF dan CHF ke USDB di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 USDB ke CHF, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CHF ke USDB, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1USDB
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.25 INR |
![]() | Rp15,115.9 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.87 THB |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽92.08 RUB |
![]() | R$5.42 BRL |
![]() | د.إ3.66 AED |
![]() | ₺34.01 TRY |
![]() | ¥7.03 CNY |
![]() | ¥143.49 JPY |
![]() | $7.76 HKD |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 USDB dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.25 INR, 1 USDB = Rp15,115.9 IDR,1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.87 THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CHF
ETH tukar ke CHF
USDT tukar ke CHF
XRP tukar ke CHF
BNB tukar ke CHF
SOL tukar ke CHF
USDC tukar ke CHF
ADA tukar ke CHF
DOGE tukar ke CHF
TRX tukar ke CHF
STETH tukar ke CHF
SMART tukar ke CHF
WBTC tukar ke CHF
LEO tukar ke CHF
LINK tukar ke CHF
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CHF, ETH ke CHF, USDT ke CHF, BNB ke CHF, SOL ke CHF, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 25.96 |
![]() | 0.00702 |
![]() | 0.3014 |
![]() | 588.14 |
![]() | 247.85 |
![]() | 0.9295 |
![]() | 4.69 |
![]() | 587.72 |
![]() | 835.64 |
![]() | 3,559.28 |
![]() | 2,492.19 |
![]() | 0.3025 |
![]() | 356,122.71 |
![]() | 0.007054 |
![]() | 60.30 |
![]() | 42.28 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Swiss Franc terhadap mata uang populer, termasuk CHF ke GT, CHF ke USDT,CHF ke BTC,CHF ke ETH,CHF ke USBT, CHF ke PEPE, CHF ke EIGEN, CHF ke OG, dsb.
Masukkan jumlah USDB Anda
Masukkan jumlah USDB Anda
Masukkan jumlah USDB Anda
Pilih Swiss Franc
Klik pada tarik-turun untuk memilih Swiss Franc atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga USDB saat ini dalam Swiss Franc atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli USDB
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi USDB ke CHF dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli USDB
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter USDB ke Swiss Franc (CHF)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk USDB ke Swiss Franc diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar USDB ke Swiss Franc?
4.Bisakah Saya mengkonversi USDB ke mata uang lainnya selain Swiss Franc?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Swiss Franc (CHF)?
Berita Terbaru Terkait USDB (USDB)

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.
Pelajari lebih lanjut tentang USDB (USDB)

Juice Finance là gì?

Thruster Finance là gì?

Khám phá cách Blast - Công nghệ lớp 2 được hỗ trợ bởi Blur - Tác động đến mạng Ethereum

Giải mã ZAP: Cân bằng cơ hội trong việc phát hành tài sản

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
