Pasar USDB Hari Ini
USDB menurun dibandingkan kemarin
Harga USDB saat ini dikonversi ke Ghanaian Cedi (GHS) adalah ₵15.69. Berdasarkan pasokan 406,046,620.00 USDB yang beredar, total kapitalisasi pasar USDB dalam GHS adalah ₵100,359,819,963.41. Dalam 24 jam terakhir, harga USDB dalam GHS naik sebesar ₵0.00545, mewakili tingkat pertumbuhan +0.55%. Secara riwayat, harga all-time high dari USDB dalam GHS adalah ₵17.13, sedangkan harga all-time low adalah ₵14.01.
Grafik Harga Konversi 1USDB ke GHS
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 USDB ke GHS adalah ₵15.69 GHS, dengan perubahan +0.55% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga USDB/GHS milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 USDB/GHS selama satu hari terakhir.
Perdagangan USDB
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Belum ada data |
Harga real-time perdagangan USDB/-- Spot adalah $--, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, USDB/-- Spot adalah $-- dan 0%, dan USDB/-- Perpetual adalah $-- dan 0%.
Tabel Konversi USDB ke Ghanaian Cedi
Tabel Konversi USDB ke GHS
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1USDB | 15.69GHS |
2USDB | 31.38GHS |
3USDB | 47.08GHS |
4USDB | 62.77GHS |
5USDB | 78.46GHS |
6USDB | 94.16GHS |
7USDB | 109.85GHS |
8USDB | 125.54GHS |
9USDB | 141.24GHS |
10USDB | 156.93GHS |
100USDB | 1,569.35GHS |
500USDB | 7,846.75GHS |
1000USDB | 15,693.50GHS |
5000USDB | 78,467.52GHS |
10000USDB | 156,935.05GHS |
Tabel Konversi GHS ke USDB
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1GHS | 0.06372USDB |
2GHS | 0.1274USDB |
3GHS | 0.1911USDB |
4GHS | 0.2548USDB |
5GHS | 0.3186USDB |
6GHS | 0.3823USDB |
7GHS | 0.446USDB |
8GHS | 0.5097USDB |
9GHS | 0.5734USDB |
10GHS | 0.6372USDB |
10000GHS | 637.20USDB |
50000GHS | 3,186.03USDB |
100000GHS | 6,372.06USDB |
500000GHS | 31,860.31USDB |
1000000GHS | 63,720.62USDB |
Tabel konversi jumlah USDB ke GHS dan GHS ke USDB di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 USDB ke GHS, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000 GHS ke USDB, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1USDB
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | SM10.59 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T3.49 TMT |
![]() | VT117.54 VUV |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | WS$2.69 WST |
![]() | $2.69 XCD |
![]() | SDR0.74 XDR |
![]() | ₣106.54 XPF |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 USDB dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 USDB = $undefined USD, 1 USDB = € EUR, 1 USDB = ₹ INR, 1 USDB = Rp IDR,1 USDB = $ CAD, 1 USDB = £ GBP, 1 USDB = ฿ THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke GHS
ETH tukar ke GHS
USDT tukar ke GHS
XRP tukar ke GHS
BNB tukar ke GHS
SOL tukar ke GHS
USDC tukar ke GHS
ADA tukar ke GHS
DOGE tukar ke GHS
TRX tukar ke GHS
STETH tukar ke GHS
SMART tukar ke GHS
WBTC tukar ke GHS
LEO tukar ke GHS
LINK tukar ke GHS
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke GHS, ETH ke GHS, USDT ke GHS, BNB ke GHS, SOL ke GHS, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 1.39 |
![]() | 0.000377 |
![]() | 0.01596 |
![]() | 31.75 |
![]() | 13.21 |
![]() | 0.0503 |
![]() | 0.2451 |
![]() | 31.73 |
![]() | 44.52 |
![]() | 187.97 |
![]() | 134.84 |
![]() | 0.01607 |
![]() | 20,221.17 |
![]() | 0.0003772 |
![]() | 3.20 |
![]() | 2.22 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Ghanaian Cedi terhadap mata uang populer, termasuk GHS ke GT, GHS ke USDT,GHS ke BTC,GHS ke ETH,GHS ke USBT, GHS ke PEPE, GHS ke EIGEN, GHS ke OG, dsb.
Masukkan jumlah USDB Anda
Masukkan jumlah USDB Anda
Masukkan jumlah USDB Anda
Pilih Ghanaian Cedi
Klik pada tarik-turun untuk memilih Ghanaian Cedi atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga USDB saat ini dalam Ghanaian Cedi atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli USDB
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi USDB ke GHS dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli USDB
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter USDB ke Ghanaian Cedi (GHS)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk USDB ke Ghanaian Cedi diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar USDB ke Ghanaian Cedi?
4.Bisakah Saya mengkonversi USDB ke mata uang lainnya selain Ghanaian Cedi?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Ghanaian Cedi (GHS)?
Berita Terbaru Terkait USDB (USDB)

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.
Pelajari lebih lanjut tentang USDB (USDB)

Juice Finance là gì?

Thruster Finance là gì?

Khám phá cách Blast - Công nghệ lớp 2 được hỗ trợ bởi Blur - Tác động đến mạng Ethereum

Giải mã ZAP: Cân bằng cơ hội trong việc phát hành tài sản

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
