Chuyển đổi 1 Amp (AMP) sang Nigerian Naira (NGN)
AMP/NGN: 1 AMP ≈ ₦6.51 NGN
Amp Thị trường hôm nay
Amp đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦6.50. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,231,300,000.00 AMP, tổng vốn hóa thị trường của Amp tính bằng NGN là ₦886,581,046,566,656.08. Trong 24h qua, giá của Amp tính bằng NGN đã tăng ₦0.00001184, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.3%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Amp tính bằng NGN là ₦195.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦2.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AMP sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AMP sang NGN là ₦6.50 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AMP/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMP/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Amp
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.003959 | +0.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.004005 | +2.59% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AMP/USDT là $0.003959, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.3%, Giá giao dịch Giao ngay AMP/USDT là $0.003959 và +0.3%, và Giá giao dịch Hợp đồng AMP/USDT là $0.004005 và +2.59%.
Bảng chuyển đổi Amp sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi AMP sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMP | 6.50NGN |
2AMP | 13.01NGN |
3AMP | 19.51NGN |
4AMP | 26.02NGN |
5AMP | 32.52NGN |
6AMP | 39.03NGN |
7AMP | 45.53NGN |
8AMP | 52.04NGN |
9AMP | 58.55NGN |
10AMP | 65.05NGN |
100AMP | 650.56NGN |
500AMP | 3,252.81NGN |
1000AMP | 6,505.63NGN |
5000AMP | 32,528.16NGN |
10000AMP | 65,056.32NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang AMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.1537AMP |
2NGN | 0.3074AMP |
3NGN | 0.4611AMP |
4NGN | 0.6148AMP |
5NGN | 0.7685AMP |
6NGN | 0.9222AMP |
7NGN | 1.07AMP |
8NGN | 1.22AMP |
9NGN | 1.38AMP |
10NGN | 1.53AMP |
1000NGN | 153.71AMP |
5000NGN | 768.56AMP |
10000NGN | 1,537.12AMP |
50000NGN | 7,685.64AMP |
100000NGN | 15,371.29AMP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AMP sang NGN và từ NGN sang AMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AMP sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGN sang AMP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
![]() | ৳0.48 BDT |
![]() | Ft1.42 HUF |
![]() | kr0.04 NOK |
![]() | د.م.0.04 MAD |
![]() | Nu.0.34 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.52 KES |
Amp | 1 AMP |
---|---|
![]() | $0.08 MXN |
![]() | $16.77 COP |
![]() | ₪0.02 ILS |
![]() | $3.74 CLP |
![]() | रू0.54 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AMP = $undefined USD, 1 AMP = € EUR, 1 AMP = ₹ INR , 1 AMP = Rp IDR,1 AMP = $ CAD, 1 AMP = £ GBP, 1 AMP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
PI chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01523 |
![]() | 0.000003761 |
![]() | 0.0001643 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1342 |
![]() | 0.0005287 |
![]() | 0.002492 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.4319 |
![]() | 1.86 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.0001625 |
![]() | 204.12 |
![]() | 0.1813 |
![]() | 0.000003748 |
![]() | 0.03153 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amp của bạn
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amp sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amp
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amp sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amp sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amp sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amp sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amp (AMP)

育碧在 Oasys Network 上以“Champions Tactics: Grimoria Chronicles”進入 NFT 競技場
育碧將推出《船長激光鷹》,又一款吸引人的Web3遊戲

Gate.io與AWS於新加坡舉辦Gateway to Championships活動,攜手國際米蘭開闢區塊鏈跨界新起點
9月18日,一場意義非凡的「Gateway to Championship」盛會於新加坡著名的萊佛士酒店舉辦,象徵區塊鏈和足球領域中一個共同的里程碑

Gate.io攜手AWS於新加坡舉辦「Gateway to Championships」活動,重磅邀請國際米蘭傳奇球星親臨現場
Gate.io將於2024年9月18日攜手亞馬遜網路服務(AWS),於新加坡歷史悠久的萊佛士酒店舉辦「Gateway to Championships」活動。

Gate.io 將舉辦第二屆 Goes to Campus 活動,主題為 “Web 3: A New Era Of Digital Possibilities”
我们很高兴地宣布,Gate.io将主办“Gate.io走进校园2”活动。 _印尼_ 2023年12月7日,在印尼的UIN Sulthan Thaha Saifuddin舉辦的""活動。

Gate.io 參加了在土耳其舉行的 XFounders Bootcamp
全球领先的加密货币交易所Gate.io参加了在土耳其充满活力的城市安塔利亚举办的XFounders Bootcamp的创世版。

gate Pay & Uquid’s 5-Day Campaign Recap and Winners Announcement
我們很高興與大家分享 gate Pay 和 Uquid 之間為期 5 天的精彩合作活動的出色成果!這次合作彙集了兩個強大的平臺,以回饋我們令人難以置信的社區成員。