Chuyển đổi 1 BoringDAO (BORING) sang British Pound (GBP)
BORING/GBP: 1 BORING ≈ £0.00 GBP
BoringDAO Thị trường hôm nay
BoringDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BORING được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.0000766. Với nguồn cung lưu hành là 1,719,670,100.00 BORING, tổng vốn hóa thị trường của BORING tính bằng GBP là £98,929.35. Trong 24h qua, giá của BORING tính bằng GBP đã giảm £-0.000002992, thể hiện mức giảm -2.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORING tính bằng GBP là £0.1117, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006844.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BORING sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BORING sang GBP là £0.00 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BORING/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORING/GBP trong ngày qua.
Giao dịch BoringDAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000102 | -2.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BORING/USDT là $0.000102, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.85%, Giá giao dịch Giao ngay BORING/USDT là $0.000102 và -2.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng BORING/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi BoringDAO sang British Pound
Bảng chuyển đổi BORING sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BORING | 0.00GBP |
2BORING | 0.00GBP |
3BORING | 0.00GBP |
4BORING | 0.00GBP |
5BORING | 0.00GBP |
6BORING | 0.00GBP |
7BORING | 0.00GBP |
8BORING | 0.00GBP |
9BORING | 0.00GBP |
10BORING | 0.00GBP |
10000000BORING | 766.02GBP |
50000000BORING | 3,830.10GBP |
100000000BORING | 7,660.20GBP |
500000000BORING | 38,301.00GBP |
1000000000BORING | 76,602.00GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BORING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 13,054.48BORING |
2GBP | 26,108.97BORING |
3GBP | 39,163.46BORING |
4GBP | 52,217.95BORING |
5GBP | 65,272.44BORING |
6GBP | 78,326.93BORING |
7GBP | 91,381.42BORING |
8GBP | 104,435.91BORING |
9GBP | 117,490.40BORING |
10GBP | 130,544.89BORING |
100GBP | 1,305,448.94BORING |
500GBP | 6,527,244.71BORING |
1000GBP | 13,054,489.43BORING |
5000GBP | 65,272,447.19BORING |
10000GBP | 130,544,894.38BORING |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BORING sang GBP và từ GBP sang BORING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000BORING sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BORING, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1BoringDAO phổ biến
BoringDAO | 1 BORING |
---|---|
![]() | ৳0.01 BDT |
![]() | Ft0.04 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0.01 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.01 KES |
BoringDAO | 1 BORING |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0.43 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.09 CLP |
![]() | रू0.01 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BORING = $undefined USD, 1 BORING = € EUR, 1 BORING = ₹ INR , 1 BORING = Rp IDR,1 BORING = $ CAD, 1 BORING = £ GBP, 1 BORING = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.69 |
![]() | 0.00799 |
![]() | 0.3618 |
![]() | 665.86 |
![]() | 314.55 |
![]() | 1.09 |
![]() | 5.27 |
![]() | 665.64 |
![]() | 3,975.98 |
![]() | 1,007.07 |
![]() | 2,777.66 |
![]() | 0.3616 |
![]() | 475,216.96 |
![]() | 0.007999 |
![]() | 162.30 |
![]() | 48.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng BoringDAO của bạn
Nhập số lượng BORING của bạn
Nhập số lượng BORING của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BoringDAO hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BoringDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BoringDAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BoringDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BoringDAO sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi BoringDAO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BoringDAO (BORING)

2025最适合新手的加密货币交易所:附安全买币入门指南
对于新手来说,在进入加密货币市场前,选择一个安全、稳定、功能完善的交易平台至关重要。

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

独家剖析特朗普家族 WLFI 持仓动向及投资逻辑
WIFI 持仓浮亏 1 亿美元,背后有哪些值得警惕的信号?

Bubblemaps 是什么项目?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 是一个创新的链上数据分析平台。

TOSHI代币价格预测:突破0.01美元的可能性与挑战
TOSHI诞生于Layer2网络Base链,其定位不仅是单纯的meme币。