Chuyển đổi 1 CARV (CARV) sang Japanese Yen (JPY)
CARV/JPY: 1 CARV ≈ ¥50.05 JPY
CARV Thị trường hôm nay
CARV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARV được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥50.05. Với nguồn cung lưu hành là 221,521,220.00 CARV, tổng vốn hóa thị trường của CARV tính bằng JPY là ¥1,596,725,792,431.48. Trong 24h qua, giá của CARV tính bằng JPY đã giảm ¥-0.005807, thể hiện mức giảm -1.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARV tính bằng JPY là ¥226.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥39.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CARV sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CARV sang JPY là ¥50.05 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CARV/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch CARV
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3483 | -1.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3459 | -1.42% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CARV/USDT là $0.3483, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.33%, Giá giao dịch Giao ngay CARV/USDT là $0.3483 và -1.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng CARV/USDT là $0.3459 và -1.42%.
Bảng chuyển đổi CARV sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CARV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARV | 50.05JPY |
2CARV | 100.10JPY |
3CARV | 150.16JPY |
4CARV | 200.21JPY |
5CARV | 250.27JPY |
6CARV | 300.32JPY |
7CARV | 350.38JPY |
8CARV | 400.43JPY |
9CARV | 450.49JPY |
10CARV | 500.54JPY |
100CARV | 5,005.49JPY |
500CARV | 25,027.49JPY |
1000CARV | 50,054.99JPY |
5000CARV | 250,274.95JPY |
10000CARV | 500,549.90JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CARV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01997CARV |
2JPY | 0.03995CARV |
3JPY | 0.05993CARV |
4JPY | 0.07991CARV |
5JPY | 0.09989CARV |
6JPY | 0.1198CARV |
7JPY | 0.1398CARV |
8JPY | 0.1598CARV |
9JPY | 0.1798CARV |
10JPY | 0.1997CARV |
10000JPY | 199.78CARV |
50000JPY | 998.90CARV |
100000JPY | 1,997.80CARV |
500000JPY | 9,989.01CARV |
1000000JPY | 19,978.02CARV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CARV sang JPY và từ JPY sang CARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CARV sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CARV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CARV phổ biến
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | $0.35 USD |
![]() | €0.31 EUR |
![]() | ₹29.04 INR |
![]() | Rp5,273 IDR |
![]() | $0.47 CAD |
![]() | £0.26 GBP |
![]() | ฿11.46 THB |
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | ₽32.12 RUB |
![]() | R$1.89 BRL |
![]() | د.إ1.28 AED |
![]() | ₺11.86 TRY |
![]() | ¥2.45 CNY |
![]() | ¥50.05 JPY |
![]() | $2.71 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CARV = $0.35 USD, 1 CARV = €0.31 EUR, 1 CARV = ₹29.04 INR , 1 CARV = Rp5,273 IDR,1 CARV = $0.47 CAD, 1 CARV = £0.26 GBP, 1 CARV = ฿11.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1449 |
![]() | 0.00003956 |
![]() | 0.00168 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.42 |
![]() | 0.005487 |
![]() | 0.02382 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.18 |
![]() | 4.59 |
![]() | 15.28 |
![]() | 0.00168 |
![]() | 2,331.88 |
![]() | 0.00003971 |
![]() | 0.2252 |
![]() | 0.1523 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARV hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARV sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CARV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARV sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARV sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARV sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARV sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARV (CARV)

O preço das moedas IP atingirá os $10 em 2025?
As moedas IP estão a remodelar o mercado da propriedade intelectual e a abrir novas oportunidades para criadores e investidores.

Um Guia Para Comprar E Vender O Último Preço Das Moedas FORM
A moeda FORM, como o núcleo do ecossistema SocialFi, está a remodelar o modelo económico das redes sociais.

YZi Labs faz investimento estratégico na Rede Plume para acelerar a adoção de RWA
O Chief Investment Officer da YZi Labs, Max Coniglio, enfatizou a importância estratégica deste investimento

Bubblemaps (BMT): Aportar Transparência à Distribuição de Token em Web3
Bubblemaps é uma plataforma de análise blockchain que cria representações visuais da propriedade de tokens em várias redes.

PancakeSwap: O líder na negociação descentralizada em 2025
Até 2025, desde entradas de capital até atualizações tecnológicas, PancakeSwap está a redefinir o futuro do DeFi (Finanças Descentralizadas).

Moeda CAKE: A estrela em ascensão no campo DeFi em 2025
CAKE Coin é o token nativo da PancakeSwap, uma bolsa descentralizada (DEX) que opera numa rede blockchain de alta eficiência.
Tìm hiểu thêm về CARV (CARV)

CARV: Revolucionando o Valor dos Dados em Jogos e IA

Nova Emissão de Tokens: Como a Lumoz se Destaca na Competição de Vendas de Nós

Novo Paradigma da Economia de Dados de IA: Explorando as Ambições do DIN e a Venda de Nós através do Pré-processamento Modular de Dados

Avaliação de projectos Web3.0 através de ferramentas

Token N3: Visão Geral do Ativo Local da Rede3
