logo CelerChuyển đổi 1 Celer (CELR) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

CELR/LKR: 1 CELRRs3.22 LKR

logo Celer
CELR
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs3.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,450,000.00 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng LKR là Rs5,542,890,629,898.23. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng LKR đã tăng Rs0.0003631, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng LKR là Rs59.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.2913.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CELR sang LKR

Rs3.22+3.56%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang LKR là Rs3.22 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CELR/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CelerCELR/USDT
Spot
$ 0.01056
+3.56%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01059
+3.72%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CELR/USDT là $0.01056, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.56%, Giá giao dịch Giao ngay CELR/USDT là $0.01056 và +3.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng CELR/USDT là $0.01059 và +3.72%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi CELR sang LKR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1CELR
3.22LKR
2CELR
6.44LKR
3CELR
9.66LKR
4CELR
12.88LKR
5CELR
16.10LKR
6CELR
19.32LKR
7CELR
22.54LKR
8CELR
25.76LKR
9CELR
28.98LKR
10CELR
32.20LKR
100CELR
322.04LKR
500CELR
1,610.20LKR
1000CELR
3,220.41LKR
5000CELR
16,102.09LKR
10000CELR
32,204.19LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang CELR

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1LKR
0.3105CELR
2LKR
0.621CELR
3LKR
0.9315CELR
4LKR
1.24CELR
5LKR
1.55CELR
6LKR
1.86CELR
7LKR
2.17CELR
8LKR
2.48CELR
9LKR
2.79CELR
10LKR
3.10CELR
1000LKR
310.51CELR
5000LKR
1,552.59CELR
10000LKR
3,105.18CELR
50000LKR
15,525.92CELR
100000LKR
31,051.85CELR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CELR sang LKR và từ LKR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CELR sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang CELR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.88 INR , 1 CELR = Rp160.24 IDR,1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.07543
logo BTCBTC
0.00001944
logo ETHETH
0.0008491
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.6859
logo BNBBNB
0.002694
logo SOLSOL
0.01212
logo USDCUSDC
1.64
logo ADAADA
2.21
logo DOGEDOGE
9.35
logo TRXTRX
7.44
logo STETHSTETH
0.0008444
logo SMARTSMART
1,059.43
logo PIPI
1.08
logo WBTCWBTC
0.00001951
logo LINKLINK
0.1164

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.