Chuyển đổi 1 Celer (CELR) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
CELR/LKR: 1 CELR ≈ Rs3.19 LKR
Celer Thị trường hôm nay
Celer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celer được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs3.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,450,000.00 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng LKR là Rs5,487,792,313,497.66. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng LKR đã tăng Rs0.0002324, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng LKR là Rs59.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.2913.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CELR sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang LKR là Rs3.18 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CELR/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Celer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01047 | +2.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01046 | +2.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CELR/USDT là $0.01047, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.27%, Giá giao dịch Giao ngay CELR/USDT là $0.01047 và +2.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng CELR/USDT là $0.01046 và +2.25%.
Bảng chuyển đổi Celer sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi CELR sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELR | 3.18LKR |
2CELR | 6.37LKR |
3CELR | 9.56LKR |
4CELR | 12.75LKR |
5CELR | 15.94LKR |
6CELR | 19.13LKR |
7CELR | 22.31LKR |
8CELR | 25.50LKR |
9CELR | 28.69LKR |
10CELR | 31.88LKR |
100CELR | 318.84LKR |
500CELR | 1,594.20LKR |
1000CELR | 3,188.40LKR |
5000CELR | 15,942.03LKR |
10000CELR | 31,884.07LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang CELR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.3136CELR |
2LKR | 0.6272CELR |
3LKR | 0.9409CELR |
4LKR | 1.25CELR |
5LKR | 1.56CELR |
6LKR | 1.88CELR |
7LKR | 2.19CELR |
8LKR | 2.50CELR |
9LKR | 2.82CELR |
10LKR | 3.13CELR |
1000LKR | 313.63CELR |
5000LKR | 1,568.18CELR |
10000LKR | 3,136.36CELR |
50000LKR | 15,681.80CELR |
100000LKR | 31,363.61CELR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CELR sang LKR và từ LKR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CELR sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang CELR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Celer phổ biến
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.87 INR |
![]() | Rp158.65 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.34 THB |
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | ₽0.97 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.36 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.51 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.87 INR , 1 CELR = Rp158.65 IDR,1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07577 |
![]() | 0.00001946 |
![]() | 0.0008506 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.6887 |
![]() | 0.002695 |
![]() | 0.01211 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.21 |
![]() | 9.40 |
![]() | 7.45 |
![]() | 0.0008444 |
![]() | 1,060.11 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.00001951 |
![]() | 0.1176 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celer của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.