Chuyển đổi 1 Celo Euro (CEUR) sang New Zealand Dollar (NZD)
CEUR/NZD: 1 CEUR ≈ $1.72 NZD
Celo Euro Thị trường hôm nay
Celo Euro đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEUR được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $1.71. Với nguồn cung lưu hành là 6,040,807.00 CEUR, tổng vốn hóa thị trường của CEUR tính bằng NZD là $16,651,499.55. Trong 24h qua, giá của CEUR tính bằng NZD đã giảm $0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEUR tính bằng NZD là $32.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3788.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CEUR sang NZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CEUR sang NZD là $1.71 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CEUR/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEUR/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Celo Euro
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.07 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CEUR/USDT là $1.07, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay CEUR/USDT là $1.07 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng CEUR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Euro sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi CEUR sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEUR | 1.71NZD |
2CEUR | 3.43NZD |
3CEUR | 5.15NZD |
4CEUR | 6.87NZD |
5CEUR | 8.59NZD |
6CEUR | 10.31NZD |
7CEUR | 12.03NZD |
8CEUR | 13.75NZD |
9CEUR | 15.47NZD |
10CEUR | 17.19NZD |
100CEUR | 171.98NZD |
500CEUR | 859.90NZD |
1000CEUR | 1,719.80NZD |
5000CEUR | 8,599.02NZD |
10000CEUR | 17,198.04NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang CEUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 0.5814CEUR |
2NZD | 1.16CEUR |
3NZD | 1.74CEUR |
4NZD | 2.32CEUR |
5NZD | 2.90CEUR |
6NZD | 3.48CEUR |
7NZD | 4.07CEUR |
8NZD | 4.65CEUR |
9NZD | 5.23CEUR |
10NZD | 5.81CEUR |
1000NZD | 581.46CEUR |
5000NZD | 2,907.30CEUR |
10000NZD | 5,814.61CEUR |
50000NZD | 29,073.07CEUR |
100000NZD | 58,146.14CEUR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CEUR sang NZD và từ NZD sang CEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CEUR sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NZD sang CEUR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Celo Euro phổ biến
Celo Euro | 1 CEUR |
---|---|
![]() | $1.07 USD |
![]() | €0.96 EUR |
![]() | ₹89.64 INR |
![]() | Rp16,277.13 IDR |
![]() | $1.46 CAD |
![]() | £0.81 GBP |
![]() | ฿35.39 THB |
Celo Euro | 1 CEUR |
---|---|
![]() | ₽99.15 RUB |
![]() | R$5.84 BRL |
![]() | د.إ3.94 AED |
![]() | ₺36.62 TRY |
![]() | ¥7.57 CNY |
![]() | ¥154.51 JPY |
![]() | $8.36 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CEUR = $1.07 USD, 1 CEUR = €0.96 EUR, 1 CEUR = ₹89.64 INR , 1 CEUR = Rp16,277.13 IDR,1 CEUR = $1.46 CAD, 1 CEUR = £0.81 GBP, 1 CEUR = ฿35.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
TON chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.18 |
![]() | 0.003583 |
![]() | 0.1554 |
![]() | 311.97 |
![]() | 132.95 |
![]() | 0.4889 |
![]() | 2.25 |
![]() | 311.89 |
![]() | 1,620.03 |
![]() | 424.42 |
![]() | 1,340.00 |
![]() | 0.1555 |
![]() | 207,969.38 |
![]() | 0.00361 |
![]() | 19.82 |
![]() | 79.60 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Euro của bạn
Nhập số lượng CEUR của bạn
Nhập số lượng CEUR của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Euro hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Euro.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Euro sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celo Euro
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Euro sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Euro sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Euro (CEUR)

Token SPICE: El núcleo del universo de juego de formas de vida inferiores y el futuro de los juegos de rol de ciencia ficción
El artículo presenta cómo SPICE promueve la integración de juegos, IA y cultura cripto, así como el sistema NPC único de Lowlife Forms y el mecanismo de creación de activos de usuario.

Noticias diarias | El Market Cap de BNB Chain MUBARAK superó los $200 millones, PLUME subió más del 20% en un solo día
MUBARAK se puso en línea y aumentó más de 50 veces

MUBARAK Coin: Analizando la transición de Token Meme a Proyecto de Cadena de bloques de utilidad
Este análisis evalúa objetivamente las características de las monedas MUBARAK, el rendimiento reciente en el mercado y la información clave que los inversores deben entender antes de considerar esta criptomoneda emergente.

Los tokens CZ y MUBARAK, el nuevo foco del mercado de criptomonedas
Zhao Changpeng (CZ) desató una acalorada discusión y drásticas fluctuaciones de precios en el mercado al comprar aproximadamente $600 en tokens MUBARAK a través de PancakeSwap.

Análisis en profundidad del ecosistema BSC: el volumen de trading de PancakeSwap supera los $16.4 mil millones, la fiebre de Mubarak ayuda a alcanzar nuevos máximos
Este artículo profundizará en las sinergias entre PancakeSwap, BSC y Mubarak y su potencial futuro.

¿Qué es Hyperliquid? ¿Dónde puedo comprar tokens HYPE?
El ascenso de Hyperliquid no se debe solo a su innovación tecnológica, sino más importante aún, a su modelo de desarrollo único impulsado por la comunidad.
Tìm hiểu thêm về Celo Euro (CEUR)

¿Qué es Celo Euro (CEUR)?

¿Qué es el Euro Anclado (AEUR)?

¿Qué es el protocolo Mento?
