Chuyển đổi 1 Compound (COMP) sang Australian Dollar (AUD)
COMP/AUD: 1 COMP ≈ $66.57 AUD
Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COMP được chuyển đổi thành Australian Dollar (AUD) là $66.56. Với nguồn cung lưu hành là 8,939,989.00 COMP, tổng vốn hóa thị trường của COMP tính bằng AUD là $874,082,073.35. Trong 24h qua, giá của COMP tính bằng AUD đã giảm $-0.4392, thể hiện mức giảm -0.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COMP tính bằng AUD là $1,337.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $37.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1COMP sang AUD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang AUD là $66.56 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -0.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá COMP/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 45.32 | -0.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.07 | -1.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của COMP/USDT là $45.32, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.96%, Giá giao dịch Giao ngay COMP/USDT là $45.32 và -0.96%, và Giá giao dịch Hợp đồng COMP/USDT là $45.07 và -1.08%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 66.56AUD |
2COMP | 133.13AUD |
3COMP | 199.69AUD |
4COMP | 266.26AUD |
5COMP | 332.83AUD |
6COMP | 399.39AUD |
7COMP | 465.96AUD |
8COMP | 532.52AUD |
9COMP | 599.09AUD |
10COMP | 665.66AUD |
100COMP | 6,656.60AUD |
500COMP | 33,283.00AUD |
1000COMP | 66,566.01AUD |
5000COMP | 332,830.08AUD |
10000COMP | 665,660.16AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.01502COMP |
2AUD | 0.03004COMP |
3AUD | 0.04506COMP |
4AUD | 0.06009COMP |
5AUD | 0.07511COMP |
6AUD | 0.09013COMP |
7AUD | 0.1051COMP |
8AUD | 0.1201COMP |
9AUD | 0.1352COMP |
10AUD | 0.1502COMP |
10000AUD | 150.22COMP |
50000AUD | 751.13COMP |
100000AUD | 1,502.26COMP |
500000AUD | 7,511.34COMP |
1000000AUD | 15,022.68COMP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ COMP sang AUD và từ AUD sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000COMP sang AUD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AUD sang COMP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ৳5,417.36 BDT |
![]() | Ft15,971.24 HUF |
![]() | kr475.66 NOK |
![]() | د.م.438.85 MAD |
![]() | Nu.3,786.35 BTN |
![]() | лв79.41 BGN |
![]() | KSh5,848.06 KES |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $878.89 MXN |
![]() | $189,039.08 COP |
![]() | ₪171.1 ILS |
![]() | $42,151.52 CLP |
![]() | रू6,058.16 NPR |
![]() | ₾123.27 GEL |
![]() | د.ت137.25 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 COMP = $undefined USD, 1 COMP = € EUR, 1 COMP = ₹ INR , 1 COMP = Rp IDR,1 COMP = $ CAD, 1 COMP = £ GBP, 1 COMP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
TON chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.41 |
![]() | 0.003892 |
![]() | 0.1677 |
![]() | 340.33 |
![]() | 143.30 |
![]() | 0.5333 |
![]() | 2.45 |
![]() | 340.44 |
![]() | 1,724.57 |
![]() | 460.51 |
![]() | 1,458.06 |
![]() | 0.1687 |
![]() | 230,945.68 |
![]() | 0.003889 |
![]() | 21.70 |
![]() | 88.60 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT,AUD sang BTC,AUD sang ETH,AUD sang USBT , AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

O que é Param? O Guia Completo do Ecossistema de Jogos Web3 Param
A indústria de jogos Web3 está a expandir-se rapidamente, integrando a tecnologia blockchain, modelos de jogar para ganhar (P2E) e economias descentralizadas nos ecossistemas de jogos.

O que é MUBARAK? Onde posso comprar o Token MUBARAK?
Mubarak significa bênção em árabe, e o token chamado MUBARAK na cadeia BNB é um projeto meme.

O que é a moeda WEPE? Preço, Guia de Compra e Perspetivas de Investimento
Como uma estrela em ascensão no ecossistema Web3, a moeda WEPE está a atrair a atenção dos investidores com a sua cultura meme única e funções práticas.

O que é Hyperliquid? Onde posso comprar tokens HYPE?
A ascensão da Hyperliquid deve-se não apenas à sua inovação tecnológica, mas, mais importante ainda, ao seu modelo de desenvolvimento único impulsionado pela comunidade.

O que é POPCAT? Onde pode comprar tokens POPCAT?
De acordo com os dados de mercado da Gate.io, POPCAT está atualmente cotado a $0.187, com um aumento de 13.5% nas últimas 24 horas.

Análise da tendência de preço do ETH: o impacto da decisão da Ethereum Foundation e da competição do ecossistema
Este artigo analisa profundamente os desafios atuais enfrentados pelo Ethereum (ETH)
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

O que é a Análise Fundamental?

Compreender os Ataques de Governança: Um Estudo de Caso do Compound

O que é Fautor (FTR)?

Navegar na Volatilidade do Mercado: Negociação de Pares e Sua Aplicação no Mercado de Criptomoedas

Borrow & Lend
