Chuyển đổi 1 Conflux (CFX) sang Omani Rial (OMR)
CFX/OMR: 1 CFX ≈ ﷼0.03 OMR
Conflux Thị trường hôm nay
Conflux đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CFX được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.03024. Với nguồn cung lưu hành là 5,019,920,000.00 CFX, tổng vốn hóa thị trường của CFX tính bằng OMR là ﷼58,377,222.27. Trong 24h qua, giá của CFX tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0009822, thể hiện mức giảm -1.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFX tính bằng OMR là ﷼0.6536, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.008458.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CFX sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CFX sang OMR là ﷼0.03 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CFX/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFX/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Conflux
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.07819 | -1.33% | |
![]() Spot | $ 0.0000423 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 0.078 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.07824 | -1.70% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CFX/USDT là $0.07819, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.33%, Giá giao dịch Giao ngay CFX/USDT là $0.07819 và -1.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng CFX/USDT là $0.07824 và -1.70%.
Bảng chuyển đổi Conflux sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi CFX sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFX | 0.03OMR |
2CFX | 0.06OMR |
3CFX | 0.09OMR |
4CFX | 0.12OMR |
5CFX | 0.15OMR |
6CFX | 0.18OMR |
7CFX | 0.21OMR |
8CFX | 0.24OMR |
9CFX | 0.27OMR |
10CFX | 0.3OMR |
10000CFX | 302.44OMR |
50000CFX | 1,512.23OMR |
100000CFX | 3,024.47OMR |
500000CFX | 15,122.38OMR |
1000000CFX | 30,244.77OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang CFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 33.06CFX |
2OMR | 66.12CFX |
3OMR | 99.19CFX |
4OMR | 132.25CFX |
5OMR | 165.31CFX |
6OMR | 198.38CFX |
7OMR | 231.44CFX |
8OMR | 264.50CFX |
9OMR | 297.57CFX |
10OMR | 330.63CFX |
100OMR | 3,306.35CFX |
500OMR | 16,531.78CFX |
1000OMR | 33,063.56CFX |
5000OMR | 165,317.83CFX |
10000OMR | 330,635.67CFX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CFX sang OMR và từ OMR sang CFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000CFX sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang CFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Conflux phổ biến
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | ৳9.27 BDT |
![]() | Ft27.33 HUF |
![]() | kr0.81 NOK |
![]() | د.م.0.75 MAD |
![]() | Nu.6.48 BTN |
![]() | лв0.14 BGN |
![]() | KSh10.01 KES |
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | $1.5 MXN |
![]() | $323.44 COP |
![]() | ₪0.29 ILS |
![]() | $72.12 CLP |
![]() | रू10.37 NPR |
![]() | ₾0.21 GEL |
![]() | د.ت0.23 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CFX = $undefined USD, 1 CFX = € EUR, 1 CFX = ₹ INR , 1 CFX = Rp IDR,1 CFX = $ CAD, 1 CFX = £ GBP, 1 CFX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 64.70 |
![]() | 0.0161 |
![]() | 0.7025 |
![]() | 1,300.87 |
![]() | 573.92 |
![]() | 2.24 |
![]() | 10.56 |
![]() | 1,299.87 |
![]() | 1,849.77 |
![]() | 7,873.51 |
![]() | 5,810.50 |
![]() | 0.7111 |
![]() | 862,899.87 |
![]() | 786.20 |
![]() | 0.01628 |
![]() | 133.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Conflux của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Conflux hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Conflux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Conflux sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Conflux
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Conflux sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Conflux sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Conflux (CFX)
Tìm hiểu thêm về Conflux (CFX)

Wie viel ist 1 TON? Ein kompletter Leitfaden zum Verständnis von Toncoin (TON) und seinem Marktwert

Jambo: Aufbau eines globalen Web3 Mobile Ecosystems

Was ist der TRUMP Token: von dem Präsidenten veröffentlicht, mit einer Marktkapitalisierung von 30 Milliarden Dollar pro Tag?

Verständnis für TRUMP Token in einem Artikel: Eine umfassende Analyse des $TRUMP Token
