Chuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Bahraini Dinar (BHD)
CRU/BHD: 1 CRU ≈ .د.ب0.06 BHD
Crust Thị trường hôm nay
Crust đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.05711. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,657,144.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng BHD là .د.ب572,462.55. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng BHD đã tăng .د.ب0.0011, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.73%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng BHD là .د.ب67.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.0447.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang BHD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang BHD là .د.ب0.05 BHD, với tỷ lệ thay đổi là +0.73% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/BHD trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1519 | +1.33% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1519, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.33%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1519 và +1.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi CRU sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 0.05BHD |
2CRU | 0.11BHD |
3CRU | 0.17BHD |
4CRU | 0.22BHD |
5CRU | 0.28BHD |
6CRU | 0.34BHD |
7CRU | 0.39BHD |
8CRU | 0.45BHD |
9CRU | 0.51BHD |
10CRU | 0.57BHD |
10000CRU | 571.14BHD |
50000CRU | 2,855.72BHD |
100000CRU | 5,711.44BHD |
500000CRU | 28,557.20BHD |
1000000CRU | 57,114.40BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 17.50CRU |
2BHD | 35.01CRU |
3BHD | 52.52CRU |
4BHD | 70.03CRU |
5BHD | 87.54CRU |
6BHD | 105.05CRU |
7BHD | 122.56CRU |
8BHD | 140.06CRU |
9BHD | 157.57CRU |
10BHD | 175.08CRU |
100BHD | 1,750.87CRU |
500BHD | 8,754.35CRU |
1000BHD | 17,508.71CRU |
5000BHD | 87,543.59CRU |
10000BHD | 175,087.19CRU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang BHD và từ BHD sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000CRU sang BHD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | CHF0.13 CHF |
![]() | kr1.02 DKK |
![]() | £7.37 EGP |
![]() | ₫3,738.19 VND |
![]() | KM0.27 BAM |
![]() | USh564.48 UGX |
![]() | lei0.68 RON |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ﷼0.57 SAR |
![]() | ₵2.39 GHS |
![]() | د.ك0.05 KWD |
![]() | ₦245.76 NGN |
![]() | .د.ب0.06 BHD |
![]() | FCFA89.27 XAF |
![]() | K319.09 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $undefined USD, 1 CRU = € EUR, 1 CRU = ₹ INR , 1 CRU = Rp IDR,1 CRU = $ CAD, 1 CRU = £ GBP, 1 CRU = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
LINK chuyển đổi sang BHD
TON chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 56.11 |
![]() | 0.01519 |
![]() | 0.6345 |
![]() | 1,329.81 |
![]() | 539.61 |
![]() | 2.12 |
![]() | 9.49 |
![]() | 1,329.78 |
![]() | 7,538.90 |
![]() | 1,824.62 |
![]() | 5,825.75 |
![]() | 0.6391 |
![]() | 880,653.79 |
![]() | 0.01529 |
![]() | 87.96 |
![]() | 361.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT,BHD sang BTC,BHD sang ETH,BHD sang USBT , BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.