Chuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Guyanese Dollar (GYD)
CRU/GYD: 1 CRU ≈ $30.81 GYD
Crust Thị trường hôm nay
Crust đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Guyanese Dollar (GYD) là $30.80. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,581,338.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng GYD là $171,386,341,643.40. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng GYD đã tăng $0.008593, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng GYD là $37,512.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $24.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang GYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang GYD là $30.80 GYD, với tỷ lệ thay đổi là +6.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/GYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/GYD trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1472 | +6.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1472, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.66%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1472 và +6.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi CRU sang GYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 30.80GYD |
2CRU | 61.61GYD |
3CRU | 92.42GYD |
4CRU | 123.22GYD |
5CRU | 154.03GYD |
6CRU | 184.84GYD |
7CRU | 215.65GYD |
8CRU | 246.45GYD |
9CRU | 277.26GYD |
10CRU | 308.07GYD |
100CRU | 3,080.72GYD |
500CRU | 15,403.64GYD |
1000CRU | 30,807.29GYD |
5000CRU | 154,036.48GYD |
10000CRU | 308,072.96GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYD | 0.03245CRU |
2GYD | 0.06491CRU |
3GYD | 0.09737CRU |
4GYD | 0.1298CRU |
5GYD | 0.1622CRU |
6GYD | 0.1947CRU |
7GYD | 0.2272CRU |
8GYD | 0.2596CRU |
9GYD | 0.2921CRU |
10GYD | 0.3245CRU |
10000GYD | 324.59CRU |
50000GYD | 1,622.99CRU |
100000GYD | 3,245.98CRU |
500000GYD | 16,229.92CRU |
1000000GYD | 32,459.84CRU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang GYD và từ GYD sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang GYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GYD sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | CHF0.13 CHF |
![]() | kr0.98 DKK |
![]() | £7.15 EGP |
![]() | ₫3,622.52 VND |
![]() | KM0.26 BAM |
![]() | USh547.01 UGX |
![]() | lei0.66 RON |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ﷼0.55 SAR |
![]() | ₵2.32 GHS |
![]() | د.ك0.04 KWD |
![]() | ₦238.16 NGN |
![]() | .د.ب0.06 BHD |
![]() | FCFA86.51 XAF |
![]() | K309.22 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $undefined USD, 1 CRU = € EUR, 1 CRU = ₹ INR , 1 CRU = Rp IDR,1 CRU = $ CAD, 1 CRU = £ GBP, 1 CRU = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GYD
ETH chuyển đổi sang GYD
USDT chuyển đổi sang GYD
XRP chuyển đổi sang GYD
BNB chuyển đổi sang GYD
SOL chuyển đổi sang GYD
USDC chuyển đổi sang GYD
ADA chuyển đổi sang GYD
DOGE chuyển đổi sang GYD
TRX chuyển đổi sang GYD
STETH chuyển đổi sang GYD
SMART chuyển đổi sang GYD
WBTC chuyển đổi sang GYD
LINK chuyển đổi sang GYD
LEO chuyển đổi sang GYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GYD, ETH sang GYD, USDT sang GYD, BNB sang GYD, SOL sang GYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1039 |
![]() | 0.00002843 |
![]() | 0.001203 |
![]() | 2.38 |
![]() | 1.00 |
![]() | 0.00381 |
![]() | 0.01859 |
![]() | 2.38 |
![]() | 3.39 |
![]() | 14.24 |
![]() | 10.05 |
![]() | 0.001194 |
![]() | 1,570.70 |
![]() | 0.00002839 |
![]() | 0.1665 |
![]() | 0.6511 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guyanese Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GYD sang GT, GYD sang USDT,GYD sang BTC,GYD sang ETH,GYD sang USBT , GYD sang PEPE, GYD sang EIGEN, GYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang GYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.