logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Israeli New Sheqel (ILS)

CRU/ILS: 1 CRU0.52 ILS

logo Crust
CRU
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.5157. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng ILS là ₪51,688,074.26. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng ILS đã tăng ₪0.004299, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng ILS là ₪676.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.4488.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang ILS

0.51+3.25%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang ILS là ₪0.51 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +3.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1366
+3.25%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1366, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.25%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1366 và +3.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi CRU sang ILS

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1CRU
0.51ILS
2CRU
1.03ILS
3CRU
1.54ILS
4CRU
2.06ILS
5CRU
2.57ILS
6CRU
3.09ILS
7CRU
3.60ILS
8CRU
4.12ILS
9CRU
4.64ILS
10CRU
5.15ILS
1000CRU
515.70ILS
5000CRU
2,578.52ILS
10000CRU
5,157.05ILS
50000CRU
25,785.29ILS
100000CRU
51,570.59ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang CRU

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1ILS
1.93CRU
2ILS
3.87CRU
3ILS
5.81CRU
4ILS
7.75CRU
5ILS
9.69CRU
6ILS
11.63CRU
7ILS
13.57CRU
8ILS
15.51CRU
9ILS
17.45CRU
10ILS
19.39CRU
100ILS
193.90CRU
500ILS
969.54CRU
1000ILS
1,939.08CRU
5000ILS
9,695.44CRU
10000ILS
19,390.89CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang ILS và từ ILS sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CRU sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.14 USD, 1 CRU = €0.12 EUR, 1 CRU = ₹11.41 INR , 1 CRU = Rp2,072.19 IDR,1 CRU = $0.19 CAD, 1 CRU = £0.1 GBP, 1 CRU = ฿4.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
6.19
logo BTCBTC
0.001589
logo ETHETH
0.06991
logo USDTUSDT
132.41
logo XRPXRP
57.68
logo BNBBNB
0.2201
logo SOLSOL
1.02
logo USDCUSDC
132.43
logo ADAADA
188.55
logo DOGEDOGE
785.01
logo TRXTRX
613.65
logo STETHSTETH
0.06819
logo SMARTSMART
83,505.55
logo PIPI
93.82
logo WBTCWBTC
0.001603
logo LEOLEO
13.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.