logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Icelandic Króna (ISK)

CRU/ISK: 1 CRUkr18.19 ISK

logo Crust
CRU
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr18.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng ISK là kr65,870,465,708.40. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng ISK đã tăng kr0.001189, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.9%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng ISK là kr24,444.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr16.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang ISK

kr18.19+0.9%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang ISK là kr18.19 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1334
+0.9%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1334, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.9%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1334 và +0.9%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi CRU sang ISK

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1CRU
18.19ISK
2CRU
36.38ISK
3CRU
54.57ISK
4CRU
72.77ISK
5CRU
90.96ISK
6CRU
109.15ISK
7CRU
127.35ISK
8CRU
145.54ISK
9CRU
163.73ISK
10CRU
181.93ISK
100CRU
1,819.30ISK
500CRU
9,096.51ISK
1000CRU
18,193.02ISK
5000CRU
90,965.12ISK
10000CRU
181,930.25ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang CRU

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1ISK
0.05496CRU
2ISK
0.1099CRU
3ISK
0.1648CRU
4ISK
0.2198CRU
5ISK
0.2748CRU
6ISK
0.3297CRU
7ISK
0.3847CRU
8ISK
0.4397CRU
9ISK
0.4946CRU
10ISK
0.5496CRU
10000ISK
549.66CRU
50000ISK
2,748.30CRU
100000ISK
5,496.61CRU
500000ISK
27,483.05CRU
1000000ISK
54,966.11CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang ISK và từ ISK sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.13 USD, 1 CRU = €0.12 EUR, 1 CRU = ₹11.14 INR , 1 CRU = Rp2,023.64 IDR,1 CRU = $0.18 CAD, 1 CRU = £0.1 GBP, 1 CRU = ฿4.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1728
logo BTCBTC
0.00004414
logo ETHETH
0.001939
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.006092
logo SOLSOL
0.02835
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.21
logo DOGEDOGE
21.71
logo TRXTRX
17.06
logo STETHSTETH
0.001887
logo SMARTSMART
2,300.02
logo PIPI
2.62
logo WBTCWBTC
0.00004437
logo LEOLEO
0.3858

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.