logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Mozambican Metical (MZN)

CRU/MZN: 1 CRUMT9.17 MZN

logo Crust
CRU
logo MZN
MZN

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT9.17. Với nguồn cung lưu hành là 26,581,338.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng MZN là MT15,577,940,517.42. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng MZN đã giảm MT-0.006987, thể hiện mức giảm -4.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng MZN là MT11,450.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT7.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang MZN

MT9.17-4.64%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang MZN là MT9.17 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -4.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1436
-4.64%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1436, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.64%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1436 và -4.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi CRU sang MZN

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1CRU
9.17MZN
2CRU
18.34MZN
3CRU
27.52MZN
4CRU
36.69MZN
5CRU
45.86MZN
6CRU
55.04MZN
7CRU
64.21MZN
8CRU
73.38MZN
9CRU
82.56MZN
10CRU
91.73MZN
100CRU
917.36MZN
500CRU
4,586.84MZN
1000CRU
9,173.68MZN
5000CRU
45,868.42MZN
10000CRU
91,736.84MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang CRU

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1MZN
0.109CRU
2MZN
0.218CRU
3MZN
0.327CRU
4MZN
0.436CRU
5MZN
0.545CRU
6MZN
0.654CRU
7MZN
0.763CRU
8MZN
0.872CRU
9MZN
0.981CRU
10MZN
1.09CRU
1000MZN
109.00CRU
5000MZN
545.03CRU
10000MZN
1,090.07CRU
50000MZN
5,450.37CRU
100000MZN
10,900.74CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang MZN và từ MZN sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $undefined USD, 1 CRU = € EUR, 1 CRU = ₹ INR , 1 CRU = Rp IDR,1 CRU = $ CAD, 1 CRU = £ GBP, 1 CRU = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MZN
MZN
logo GTGT
0.3427
logo BTCBTC
0.00009292
logo ETHETH
0.003944
logo USDTUSDT
7.83
logo XRPXRP
3.26
logo BNBBNB
0.01242
logo SOLSOL
0.06071
logo USDCUSDC
7.82
logo ADAADA
11.00
logo DOGEDOGE
46.35
logo TRXTRX
33.31
logo STETHSTETH
0.003959
logo SMARTSMART
5,132.28
logo WBTCWBTC
0.00009301
logo LEOLEO
0.7958
logo LINKLINK
0.5545

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.