logo cUNIChuyển đổi 1 cUNI (CUNI) sang Japanese Yen (JPY)

CUNI/JPY: 1 CUNI¥20.40 JPY

logo cUNI
CUNI
logo JPY
JPY

Lần cập nhật mới nhất :

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cUNI được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥20.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,046,484.00 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của cUNI tính bằng JPY là ¥111,763,519,598.49. Trong 24h qua, giá của cUNI tính bằng JPY đã tăng ¥0.00275, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cUNI tính bằng JPY là ¥130.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CUNI sang JPY

¥20.39+1.98%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang JPY là ¥20.39 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CUNI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CUNI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay CUNI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng CUNI/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi CUNI sang JPY

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CUNI
20.39JPY
2CUNI
40.79JPY
3CUNI
61.19JPY
4CUNI
81.59JPY
5CUNI
101.99JPY
6CUNI
122.39JPY
7CUNI
142.79JPY
8CUNI
163.19JPY
9CUNI
183.59JPY
10CUNI
203.99JPY
100CUNI
2,039.94JPY
500CUNI
10,199.71JPY
1000CUNI
20,399.42JPY
5000CUNI
101,997.12JPY
10000CUNI
203,994.24JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CUNI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1JPY
0.04902CUNI
2JPY
0.09804CUNI
3JPY
0.147CUNI
4JPY
0.196CUNI
5JPY
0.2451CUNI
6JPY
0.2941CUNI
7JPY
0.3431CUNI
8JPY
0.3921CUNI
9JPY
0.4411CUNI
10JPY
0.4902CUNI
10000JPY
490.20CUNI
50000JPY
2,451.04CUNI
100000JPY
4,902.09CUNI
500000JPY
24,510.49CUNI
1000000JPY
49,020.98CUNI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CUNI sang JPY và từ JPY sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CUNI sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CUNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CUNI = $0.14 USD, 1 CUNI = €0.13 EUR, 1 CUNI = ₹11.83 INR , 1 CUNI = Rp2,148.96 IDR,1 CUNI = $0.19 CAD, 1 CUNI = £0.11 GBP, 1 CUNI = ฿4.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo JPY
JPY
logo GTGT
0.1449
logo BTCBTC
0.00003928
logo ETHETH
0.001663
logo XRPXRP
1.40
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.005449
logo SOLSOL
0.02444
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.00
logo ADAADA
4.72
logo TRXTRX
15.14
logo STETHSTETH
0.001661
logo SMARTSMART
2,269.54
logo WBTCWBTC
0.0000394
logo LINKLINK
0.2303
logo TONTON
0.9323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng cUNI của bạn

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua cUNI

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cUNI (CUNI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.