logo CurveChuyển đổi 1 Curve (CRV) sang Ghanaian Cedi (GHS)

CRV/GHS: 1 CRV8.35 GHS

logo Curve
CRV
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất :

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Curve được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵8.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,305,699,500.00 CRV, tổng vốn hóa thị trường của Curve tính bằng GHS là ₵171,748,475,754.66. Trong 24h qua, giá của Curve tính bằng GHS đã tăng ₵0.02802, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Curve tính bằng GHS là ₵242.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵2.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRV sang GHS

8.35+5.75%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang GHS là ₵8.35 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +5.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRV/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Curve

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CurveCRV/USDT
Spot
$ 0.5156
+3.88%
logo CurveCRV/BTC
Spot
$ 0.0000059
-0.84%
logo CurveCRV/ETH
Spot
$ 0.0002488
-2.39%
logo CurveCRV/USDC
Spot
$ 0.5087
-1.92%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5148
+4.72%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRV/USDT là $0.5156, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.88%, Giá giao dịch Giao ngay CRV/USDT là $0.5156 và +3.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRV/USDT là $0.5148 và +4.72%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi CRV sang GHS

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1CRV
8.35GHS
2CRV
16.70GHS
3CRV
25.05GHS
4CRV
33.40GHS
5CRV
41.75GHS
6CRV
50.11GHS
7CRV
58.46GHS
8CRV
66.81GHS
9CRV
75.16GHS
10CRV
83.51GHS
100CRV
835.19GHS
500CRV
4,175.95GHS
1000CRV
8,351.90GHS
5000CRV
41,759.53GHS
10000CRV
83,519.06GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang CRV

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1GHS
0.1197CRV
2GHS
0.2394CRV
3GHS
0.3591CRV
4GHS
0.4789CRV
5GHS
0.5986CRV
6GHS
0.7183CRV
7GHS
0.8381CRV
8GHS
0.9578CRV
9GHS
1.07CRV
10GHS
1.19CRV
1000GHS
119.73CRV
5000GHS
598.66CRV
10000GHS
1,197.33CRV
50000GHS
5,986.65CRV
100000GHS
11,973.31CRV

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRV sang GHS và từ GHS sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRV sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang CRV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRV = $undefined USD, 1 CRV = € EUR, 1 CRV = ₹ INR , 1 CRV = Rp IDR,1 CRV = $ CAD, 1 CRV = £ GBP, 1 CRV = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
1.32
logo BTCBTC
0.0003623
logo ETHETH
0.01521
logo USDTUSDT
31.74
logo XRPXRP
12.93
logo BNBBNB
0.04992
logo SOLSOL
0.2242
logo USDCUSDC
31.74
logo DOGEDOGE
171.36
logo ADAADA
43.08
logo TRXTRX
139.72
logo STETHSTETH
0.01531
logo SMARTSMART
20,996.85
logo WBTCWBTC
0.0003602
logo LINKLINK
2.08
logo TONTON
8.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Curve của bạn

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Curve

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.