logo CurveChuyển đổi 1 Curve (CRV) sang Tanzanian Shilling (TZS)

CRV/TZS: 1 CRVSh1,110.32 TZS

logo Curve
CRV
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1,110.31. Với nguồn cung lưu hành là 1,298,460,000.00 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng TZS là Sh3,917,638,245,478,105.78. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng TZS đã giảm Sh-0.01689, thể hiện mức giảm -4.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng TZS là Sh41,765.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh490.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRV sang TZS

Sh1,110.31-4.01%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang TZS là Sh1,110.31 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -4.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRV/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Curve

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CurveCRV/USDT
Spot
$ 0.4058
-3.33%
logo CurveCRV/BTC
Spot
$ 0.0000048
+0.00%
logo CurveCRV/ETH
Spot
$ 0.0002125
-2.74%
logo CurveCRV/USDC
Spot
$ 0.3987
+0.00%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4051
-0.64%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRV/USDT là $0.4058, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.33%, Giá giao dịch Giao ngay CRV/USDT là $0.4058 và -3.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRV/USDT là $0.4051 và -0.64%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi CRV sang TZS

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1CRV
1,110.31TZS
2CRV
2,220.63TZS
3CRV
3,330.95TZS
4CRV
4,441.26TZS
5CRV
5,551.58TZS
6CRV
6,661.90TZS
7CRV
7,772.22TZS
8CRV
8,882.53TZS
9CRV
9,992.85TZS
10CRV
11,103.17TZS
100CRV
111,031.71TZS
500CRV
555,158.58TZS
1000CRV
1,110,317.17TZS
5000CRV
5,551,585.88TZS
10000CRV
11,103,171.77TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang CRV

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1TZS
0.0009006CRV
2TZS
0.001801CRV
3TZS
0.002701CRV
4TZS
0.003602CRV
5TZS
0.004503CRV
6TZS
0.005403CRV
7TZS
0.006304CRV
8TZS
0.007205CRV
9TZS
0.008105CRV
10TZS
0.009006CRV
1000000TZS
900.64CRV
5000000TZS
4,503.21CRV
10000000TZS
9,006.43CRV
50000000TZS
45,032.17CRV
100000000TZS
90,064.35CRV

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRV sang TZS và từ TZS sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRV sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang CRV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRV = $0.41 USD, 1 CRV = €0.37 EUR, 1 CRV = ₹34.14 INR , 1 CRV = Rp6,198.35 IDR,1 CRV = $0.55 CAD, 1 CRV = £0.31 GBP, 1 CRV = ฿13.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.009062
logo BTCBTC
0.000002225
logo ETHETH
0.00009708
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08015
logo BNBBNB
0.0003051
logo SOLSOL
0.001448
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.2533
logo DOGEDOGE
1.08
logo TRXTRX
0.8141
logo STETHSTETH
0.00009727
logo SMARTSMART
119.94
logo PIPI
0.1068
logo WBTCWBTC
0.000002232
logo LEOLEO
0.0186

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Curve của bạn

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Curve

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.