Chuyển đổi 1 Curve (CRV) sang Tanzanian Shilling (TZS)
CRV/TZS: 1 CRV ≈ Sh1,076.35 TZS
Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1,076.35. Với nguồn cung lưu hành là 1,298,510,000.00 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng TZS là Sh3,797,935,055,144,055.87. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng TZS đã giảm Sh-0.007963, thể hiện mức giảm -2.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng TZS là Sh41,765.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh490.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRV sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang TZS là Sh1,076.35 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -2.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRV/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3892 | -2.18% | |
![]() Spot | $ 0.0000048 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 0.0002105 | -1.86% | |
![]() Spot | $ 0.3987 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3895 | -2.41% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRV/USDT là $0.3892, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.18%, Giá giao dịch Giao ngay CRV/USDT là $0.3892 và -2.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRV/USDT là $0.3895 và -2.41%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi CRV sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 1,076.35TZS |
2CRV | 2,152.70TZS |
3CRV | 3,229.05TZS |
4CRV | 4,305.40TZS |
5CRV | 5,381.75TZS |
6CRV | 6,458.10TZS |
7CRV | 7,534.45TZS |
8CRV | 8,610.80TZS |
9CRV | 9,687.15TZS |
10CRV | 10,763.50TZS |
100CRV | 107,635.00TZS |
500CRV | 538,175.02TZS |
1000CRV | 1,076,350.05TZS |
5000CRV | 5,381,750.29TZS |
10000CRV | 10,763,500.58TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.000929CRV |
2TZS | 0.001858CRV |
3TZS | 0.002787CRV |
4TZS | 0.003716CRV |
5TZS | 0.004645CRV |
6TZS | 0.005574CRV |
7TZS | 0.006503CRV |
8TZS | 0.007432CRV |
9TZS | 0.008361CRV |
10TZS | 0.00929CRV |
1000000TZS | 929.06CRV |
5000000TZS | 4,645.32CRV |
10000000TZS | 9,290.65CRV |
50000000TZS | 46,453.28CRV |
100000000TZS | 92,906.57CRV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRV sang TZS và từ TZS sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRV sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang CRV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.4 USD |
![]() | €0.35 EUR |
![]() | ₹33.09 INR |
![]() | Rp6,008.73 IDR |
![]() | $0.54 CAD |
![]() | £0.3 GBP |
![]() | ฿13.06 THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽36.6 RUB |
![]() | R$2.15 BRL |
![]() | د.إ1.45 AED |
![]() | ₺13.52 TRY |
![]() | ¥2.79 CNY |
![]() | ¥57.04 JPY |
![]() | $3.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRV = $0.4 USD, 1 CRV = €0.35 EUR, 1 CRV = ₹33.09 INR , 1 CRV = Rp6,008.73 IDR,1 CRV = $0.54 CAD, 1 CRV = £0.3 GBP, 1 CRV = ฿13.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
PI chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.009093 |
![]() | 0.000002269 |
![]() | 0.00009809 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.08078 |
![]() | 0.000316 |
![]() | 0.001481 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.2615 |
![]() | 1.10 |
![]() | 0.814 |
![]() | 0.00009824 |
![]() | 120.89 |
![]() | 0.1128 |
![]() | 0.000002273 |
![]() | 0.01908 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Curve
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

第一行情|加密行情普跌;Curve CEO澄清关于UwU Lend黑客事件和CRV销毁的误解;Notcoin宣布空投申领结束
加密行情普跌,MAGA表现良好;Curve CEO澄清关于UwU Lend黑客事件和CRV销毁的误解;Notcoin宣布空投申领结束;下周 APE、MANTA 等代币迎来大额解锁

第一行情 | MicroStrategy再次买入比特币,孙宇晨等多位大佬抄底CRV看好后续发展,美国国税局发布加密纳税新指南
MicroStrategy再次买入比特币,孙宇晨等多位大佬抄底CRV看好后续发展,美国国税局发布加密纳税新指南,降息预期或让币圈迎来牛市。

Curve Finance CRVUSD,扩展其去中心化金融稳定币平台
Curve DAO Token CRV处于自由下跌趋势