logo CurveChuyển đổi 1 Curve (CRV) sang Tanzanian Shilling (TZS)

CRV/TZS: 1 CRVSh1,059.23 TZS

logo Curve
CRV
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1,059.23. Với nguồn cung lưu hành là 1,298,510,000.00 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng TZS là Sh3,737,528,615,236,437.71. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng TZS đã giảm Sh-0.008564, thể hiện mức giảm -2.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng TZS là Sh41,765.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh490.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRV sang TZS

Sh1,059.23-2.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang TZS là Sh1,059.23 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -2.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRV/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Curve

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CurveCRV/USDT
Spot
$ 0.3892
-2.60%
logo CurveCRV/BTC
Spot
$ 0.0000048
+0.00%
logo CurveCRV/ETH
Spot
$ 0.0002084
-1.92%
logo CurveCRV/USDC
Spot
$ 0.3987
+0.00%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.379
+0.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRV/USDT là $0.3892, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.60%, Giá giao dịch Giao ngay CRV/USDT là $0.3892 và -2.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRV/USDT là $0.379 và +0.00%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi CRV sang TZS

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1CRV
1,076.35TZS
2CRV
2,152.70TZS
3CRV
3,229.05TZS
4CRV
4,305.40TZS
5CRV
5,381.75TZS
6CRV
6,458.10TZS
7CRV
7,534.45TZS
8CRV
8,610.80TZS
9CRV
9,687.15TZS
10CRV
10,763.50TZS
100CRV
107,635.00TZS
500CRV
538,175.02TZS
1000CRV
1,076,350.05TZS
5000CRV
5,381,750.29TZS
10000CRV
10,763,500.58TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang CRV

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1TZS
0.000929CRV
2TZS
0.001858CRV
3TZS
0.002787CRV
4TZS
0.003716CRV
5TZS
0.004645CRV
6TZS
0.005574CRV
7TZS
0.006503CRV
8TZS
0.007432CRV
9TZS
0.008361CRV
10TZS
0.00929CRV
1000000TZS
929.06CRV
5000000TZS
4,645.32CRV
10000000TZS
9,290.65CRV
50000000TZS
46,453.28CRV
100000000TZS
92,906.57CRV

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRV sang TZS và từ TZS sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRV sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang CRV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRV = $undefined USD, 1 CRV = € EUR, 1 CRV = ₹ INR , 1 CRV = Rp IDR,1 CRV = $ CAD, 1 CRV = £ GBP, 1 CRV = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.009093
logo BTCBTC
0.000002269
logo ETHETH
0.00009809
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08078
logo BNBBNB
0.000316
logo SOLSOL
0.001481
logo USDCUSDC
0.184
logo ADAADA
0.2615
logo DOGEDOGE
1.10
logo TRXTRX
0.814
logo STETHSTETH
0.00009824
logo SMARTSMART
121.77
logo PIPI
0.1123
logo WBTCWBTC
0.000002273
logo LEOLEO
0.01908

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Curve của bạn

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Curve

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.