logo DatamineChuyển đổi 1 Datamine (DAM) sang Israeli New Sheqel (ILS)

DAM/ILS: 1 DAM0.06 ILS

logo Datamine
DAM
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Datamine Thị trường hôm nay

Datamine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAM được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.0605. Với nguồn cung lưu hành là 2,805,040.80 DAM, tổng vốn hóa thị trường của DAM tính bằng ILS là ₪640,732.48. Trong 24h qua, giá của DAM tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00009511, thể hiện mức giảm -0.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAM tính bằng ILS là ₪3.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0000003716.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DAM sang ILS

0.06-0.59%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang ILS là ₪0.06 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DAM/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Datamine

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DAM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DAM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DAM/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Datamine sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi DAM sang ILS

logo DatamineSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1DAM
0.06ILS
2DAM
0.12ILS
3DAM
0.18ILS
4DAM
0.24ILS
5DAM
0.3ILS
6DAM
0.36ILS
7DAM
0.42ILS
8DAM
0.48ILS
9DAM
0.54ILS
10DAM
0.6ILS
10000DAM
605.04ILS
50000DAM
3,025.21ILS
100000DAM
6,050.42ILS
500000DAM
30,252.13ILS
1000000DAM
60,504.27ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang DAM

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Datamine
1ILS
16.52DAM
2ILS
33.05DAM
3ILS
49.58DAM
4ILS
66.11DAM
5ILS
82.63DAM
6ILS
99.16DAM
7ILS
115.69DAM
8ILS
132.22DAM
9ILS
148.74DAM
10ILS
165.27DAM
100ILS
1,652.77DAM
500ILS
8,263.87DAM
1000ILS
16,527.75DAM
5000ILS
82,638.78DAM
10000ILS
165,277.56DAM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DAM sang ILS và từ ILS sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DAM sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang DAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Datamine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DAM = $0.02 USD, 1 DAM = €0.01 EUR, 1 DAM = ₹1.34 INR , 1 DAM = Rp243.12 IDR,1 DAM = $0.02 CAD, 1 DAM = £0.01 GBP, 1 DAM = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
5.84
logo BTCBTC
0.001542
logo ETHETH
0.07076
logo USDTUSDT
132.47
logo XRPXRP
62.25
logo BNBBNB
0.2185
logo SOLSOL
1.02
logo USDCUSDC
132.42
logo DOGEDOGE
760.40
logo ADAADA
193.00
logo TRXTRX
557.52
logo STETHSTETH
0.07061
logo SMARTSMART
90,279.34
logo WBTCWBTC
0.001549
logo TONTON
32.59
logo LINKLINK
9.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Datamine của bạn

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Datamine hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Datamine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Datamine sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Datamine

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Datamine sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Datamine sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Datamine (DAM)

Tìm hiểu thêm về Datamine (DAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.