dForce Thị trường hôm nay
dForce đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DF được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭1,739.71. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,140.00 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng LAK là ₭38,111,029,767,595,665.47. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng LAK đã giảm ₭-0.003733, thể hiện mức giảm -4.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng LAK là ₭32,862.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭460.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DF sang LAK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang LAK là ₭1,739.71 LAK, với tỷ lệ thay đổi là -4.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DF/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/LAK trong ngày qua.
Giao dịch dForce
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.07833 | -6.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.07836 | -6.30% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DF/USDT là $0.07833, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.61%, Giá giao dịch Giao ngay DF/USDT là $0.07833 và -6.61%, và Giá giao dịch Hợp đồng DF/USDT là $0.07836 và -6.30%.
Bảng chuyển đổi dForce sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi DF sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DF | 1,739.71LAK |
2DF | 3,479.43LAK |
3DF | 5,219.15LAK |
4DF | 6,958.87LAK |
5DF | 8,698.59LAK |
6DF | 10,438.31LAK |
7DF | 12,178.02LAK |
8DF | 13,917.74LAK |
9DF | 15,657.46LAK |
10DF | 17,397.18LAK |
100DF | 173,971.84LAK |
500DF | 869,859.24LAK |
1000DF | 1,739,718.48LAK |
5000DF | 8,698,592.44LAK |
10000DF | 17,397,184.88LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang DF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.0005748DF |
2LAK | 0.001149DF |
3LAK | 0.001724DF |
4LAK | 0.002299DF |
5LAK | 0.002874DF |
6LAK | 0.003448DF |
7LAK | 0.004023DF |
8LAK | 0.004598DF |
9LAK | 0.005173DF |
10LAK | 0.005748DF |
1000000LAK | 574.80DF |
5000000LAK | 2,874.02DF |
10000000LAK | 5,748.05DF |
50000000LAK | 28,740.28DF |
100000000LAK | 57,480.56DF |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DF sang LAK và từ LAK sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DF sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 LAK sang DF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1dForce phổ biến
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.63 INR |
![]() | Rp1,204.63 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.62 THB |
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | ₽7.34 RUB |
![]() | R$0.43 BRL |
![]() | د.إ0.29 AED |
![]() | ₺2.71 TRY |
![]() | ¥0.56 CNY |
![]() | ¥11.44 JPY |
![]() | $0.62 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DF = $0.08 USD, 1 DF = €0.07 EUR, 1 DF = ₹6.63 INR , 1 DF = Rp1,204.63 IDR,1 DF = $0.11 CAD, 1 DF = £0.06 GBP, 1 DF = ฿2.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
LINK chuyển đổi sang LAK
AVAX chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009537 |
![]() | 0.0000002608 |
![]() | 0.00001103 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.009309 |
![]() | 0.00003626 |
![]() | 0.0001594 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.03061 |
![]() | 0.1005 |
![]() | 0.00001106 |
![]() | 15.19 |
![]() | 0.0000002613 |
![]() | 0.001483 |
![]() | 0.001 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng dForce của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dForce
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

Laura K. Inamedinova เข้าสู่บทบาทใหม่เป็น Gate.io CGEO ส่งเสริมการร่วมมือระหว่าง Web3 และ TradF
ตั้งแต่วันที่ 11 ถึง 13 ธันวาคม พ.ศ. 2567 Laura K. Inamedinova, หัวหน้าภารกิจทางสิ่งแวดล้อมของ Gate.io ที่ได้รับการแต่งตั้งใหม่เริ่มต้นอย่างแข็งแกร่งโดยการเข้าร

วิเคราะห์: ความสัมพันธ์ระหว่าง Bitcoin และประเภทสินทรัพย์ TradFi
ความผันผวนของบิตคอยน์และการนำเข้าของสถาบันในการใช้สกุลเงินดิจิตอลมีผลต่อความสัมพันธ์ของบิตคอยน์กับสินทรัพย์การลงทุนแบบดั้งเดิม

TradFi จะสร้างแพลตฟอร์มการซื้อขายหุ้นดิจิตอลบนบล็อกเชน
ประโยชน์และความท้าทายของตราสารหนี้ดิจิตอล

วิธีการเชื่อมต่อช่องว่างระหว่าง Web3 และ TradFi
การรวม TradFi และ DeFi จะขยายขอบเขตของ Web3

ข่าวรายวัน | BTC, ETH แตกต่างจาก TradFi การสำรวจ BofA เผยกลยุทธ์การลงทุนของผู้จัด
_web.jpg?w=32)
เครือข่ายเซลเซียส (CEL) คืออะไร? TradFi และ DeFi Meet และการโต้เถียงล่าสุด
แพลตฟอร์ม crypto ที่รอบด้านสำหรับผู้ใช้ทุกประเภท แม้ว่าจะมีความท้าทายมากมายรออยู่ข้างหน้าเพื่อให้ได้รับความไว้วางใจจากผู้ใช้กลับคืนมา
Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

คู่มือที่เป็นเอกสารอย่างละเอียดเกี่ยวกับ dForce: DeFi Aggregator

dForce: โปรแกรมเสริม DeFi ที่ครบวงจร นวัตกรรมที่ประสบความสำเร็จในอนาคตของการเงิน

เข้าใจ LARRY ในบทความเดียว

โปรโตคอล DeFi ชั้นนำ 8 บน TON

พัฒนาการทางเทคโนโลยีล่าสุดและเกมยอดนิยมใน Fully On-Chain Gaming
