Chuyển đổi 1 DUSK Network (DUSK) sang Norwegian Krone (NOK)
DUSK/NOK: 1 DUSK ≈ kr1.02 NOK
DUSK Network Thị trường hôm nay
DUSK Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DUSK được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr1.02. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000.00 DUSK, tổng vốn hóa thị trường của DUSK tính bằng NOK là kr5,370,081,612.18. Trong 24h qua, giá của DUSK tính bằng NOK đã giảm kr-0.0004997, thể hiện mức giảm -0.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DUSK tính bằng NOK là kr11.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1168.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DUSK sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DUSK sang NOK là kr1.02 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DUSK/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DUSK/NOK trong ngày qua.
Giao dịch DUSK Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0975 | -0.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.09764 | +0.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DUSK/USDT là $0.0975, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.51%, Giá giao dịch Giao ngay DUSK/USDT là $0.0975 và -0.51%, và Giá giao dịch Hợp đồng DUSK/USDT là $0.09764 và +0.64%.
Bảng chuyển đổi DUSK Network sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi DUSK sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DUSK | 1.02NOK |
2DUSK | 2.04NOK |
3DUSK | 3.06NOK |
4DUSK | 4.09NOK |
5DUSK | 5.11NOK |
6DUSK | 6.13NOK |
7DUSK | 7.16NOK |
8DUSK | 8.18NOK |
9DUSK | 9.20NOK |
10DUSK | 10.23NOK |
100DUSK | 102.33NOK |
500DUSK | 511.65NOK |
1000DUSK | 1,023.31NOK |
5000DUSK | 5,116.55NOK |
10000DUSK | 10,233.11NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang DUSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.9772DUSK |
2NOK | 1.95DUSK |
3NOK | 2.93DUSK |
4NOK | 3.90DUSK |
5NOK | 4.88DUSK |
6NOK | 5.86DUSK |
7NOK | 6.84DUSK |
8NOK | 7.81DUSK |
9NOK | 8.79DUSK |
10NOK | 9.77DUSK |
1000NOK | 977.21DUSK |
5000NOK | 4,886.09DUSK |
10000NOK | 9,772.19DUSK |
50000NOK | 48,860.98DUSK |
100000NOK | 97,721.97DUSK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DUSK sang NOK và từ NOK sang DUSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DUSK sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang DUSK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1DUSK Network phổ biến
DUSK Network | 1 DUSK |
---|---|
![]() | $0.1 USD |
![]() | €0.09 EUR |
![]() | ₹8.15 INR |
![]() | Rp1,479.05 IDR |
![]() | $0.13 CAD |
![]() | £0.07 GBP |
![]() | ฿3.22 THB |
DUSK Network | 1 DUSK |
---|---|
![]() | ₽9.01 RUB |
![]() | R$0.53 BRL |
![]() | د.إ0.36 AED |
![]() | ₺3.33 TRY |
![]() | ¥0.69 CNY |
![]() | ¥14.04 JPY |
![]() | $0.76 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DUSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DUSK = $0.1 USD, 1 DUSK = €0.09 EUR, 1 DUSK = ₹8.15 INR , 1 DUSK = Rp1,479.05 IDR,1 DUSK = $0.13 CAD, 1 DUSK = £0.07 GBP, 1 DUSK = ฿3.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
PI chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.23 |
![]() | 0.0005658 |
![]() | 0.02471 |
![]() | 47.64 |
![]() | 19.62 |
![]() | 0.07966 |
![]() | 0.3529 |
![]() | 47.63 |
![]() | 63.68 |
![]() | 270.69 |
![]() | 213.00 |
![]() | 0.02485 |
![]() | 31,929.93 |
![]() | 33.08 |
![]() | 0.0005677 |
![]() | 3.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng DUSK Network của bạn
Nhập số lượng DUSK của bạn
Nhập số lượng DUSK của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DUSK Network hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DUSK Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DUSK Network sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DUSK Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DUSK Network sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DUSK Network sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DUSK Network sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi DUSK Network sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DUSK Network (DUSK)

Яка криптовалюта зараз найкраще купити?
Bitcoin залишається неперевершеним лідером у сфері інвестицій у криптовалютні активи.

Усе, що вам потрібно знати про XRP та новини, пов'язані з SEC
Зазираючи вперед, потенційні зміни в керівництві SEC можуть подальше сприяти XRP та загальній криптовалютній індустрії.

Що таке Grokcoin? Як він пов'язаний з штучним інтелектом Grok Ілона Маска?
Популярна мем-монета GROKCOIN на ланцюжку була додана до Інноваційної зони Gate.io сьогодні.

Що таке Grokcoin і як я можу купити Grokcoin?
У світі криптовалют нові токени виникають безкінечно, і Grokcoin поступово з'явився в останні роки завдяки своєму унікальному походженню та ринковій продуктивності.

Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця
Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця

Web3: Цього тижня ринок відновлюється, у лютому зібрано $951 млн.
Grayscale співпрацює зі стратегією криптовалют в США, коли SEC, CFTC та чиновники готуються до саміту 21 березня.