Chuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Philippine Peso (PHP)
ELX/PHP: 1 ELX ≈ ₱14.56 PHP
Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱14.56. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng PHP là ₱136,337,965,369.04. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng PHP đã giảm ₱-0.04478, thể hiện mức giảm -14.50%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng PHP là ₱42.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱11.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang PHP là ₱14.56 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -14.50% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2659 | -12.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2637 | -13.96% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.2659, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -12.96%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.2659 và -12.96%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.2637 và -13.96%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi ELX sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 14.56PHP |
2ELX | 29.12PHP |
3ELX | 43.68PHP |
4ELX | 58.24PHP |
5ELX | 72.80PHP |
6ELX | 87.36PHP |
7ELX | 101.92PHP |
8ELX | 116.48PHP |
9ELX | 131.04PHP |
10ELX | 145.60PHP |
100ELX | 1,456.02PHP |
500ELX | 7,280.11PHP |
1000ELX | 14,560.22PHP |
5000ELX | 72,801.14PHP |
10000ELX | 145,602.29PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.06868ELX |
2PHP | 0.1373ELX |
3PHP | 0.206ELX |
4PHP | 0.2747ELX |
5PHP | 0.3434ELX |
6PHP | 0.412ELX |
7PHP | 0.4807ELX |
8PHP | 0.5494ELX |
9PHP | 0.6181ELX |
10PHP | 0.6868ELX |
10000PHP | 686.80ELX |
50000PHP | 3,434.01ELX |
100000PHP | 6,868.02ELX |
500000PHP | 34,340.11ELX |
1000000PHP | 68,680.23ELX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang PHP và từ PHP sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ELX sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHP sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ৳31.28 BDT |
![]() | Ft92.23 HUF |
![]() | kr2.75 NOK |
![]() | د.م.2.53 MAD |
![]() | Nu.21.86 BTN |
![]() | лв0.46 BGN |
![]() | KSh33.77 KES |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $5.08 MXN |
![]() | $1,091.6 COP |
![]() | ₪0.99 ILS |
![]() | $243.4 CLP |
![]() | रू34.98 NPR |
![]() | ₾0.71 GEL |
![]() | د.ت0.79 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $undefined USD, 1 ELX = € EUR, 1 ELX = ₹ INR , 1 ELX = Rp IDR,1 ELX = $ CAD, 1 ELX = £ GBP, 1 ELX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3881 |
![]() | 0.0001048 |
![]() | 0.004528 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.71 |
![]() | 0.01444 |
![]() | 0.06696 |
![]() | 8.98 |
![]() | 12.70 |
![]() | 52.34 |
![]() | 39.89 |
![]() | 0.004468 |
![]() | 5,794.20 |
![]() | 0.0001056 |
![]() | 0.6247 |
![]() | 2.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

ELX代币价格表现如何?ELX代币具有什么独特优势?
ELX代币凭借其创新技术和广泛应用,在竞争激烈的加密货币市场中脱颖而出。

ELX代币:Elixir区块链项目的DeFi流动性解决方案
ELX代币是Elixir区块链项目的核心,为DeFi生态提供革命性流动性解决方案。

关于ELX币和Elixir,你需要知道的一切
ELX币,也被称为Elixir,是一种在区块链领域备受关注的新兴加密资产。

ELX代币:Elixir区块链项目如何优化DeFi流动性
文章详细介绍了Elixir的创新技术架构、ELX代币的多重功能、深度流动性解决方案以及去中心化治理模式。