Chuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Israeli New Sheqel (ILS)
ELX/ILS: 1 ELX ≈ ₪1.15 ILS
Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.15. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng ILS là ₪731,622,227.65. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng ILS đã giảm ₪-0.01732, thể hiện mức giảm -5.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng ILS là ₪2.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.755.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang ILS là ₪1.15 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -5.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3039 | -5.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3023 | -6.12% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.3039, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.82%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.3039 và -5.82%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.3023 và -6.12%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ELX sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 1.15ILS |
2ELX | 2.30ILS |
3ELX | 3.45ILS |
4ELX | 4.60ILS |
5ELX | 5.75ILS |
6ELX | 6.90ILS |
7ELX | 8.06ILS |
8ELX | 9.21ILS |
9ELX | 10.36ILS |
10ELX | 11.51ILS |
100ELX | 115.14ILS |
500ELX | 575.73ILS |
1000ELX | 1,151.46ILS |
5000ELX | 5,757.33ILS |
10000ELX | 11,514.66ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.8684ELX |
2ILS | 1.73ELX |
3ILS | 2.60ELX |
4ILS | 3.47ELX |
5ILS | 4.34ELX |
6ILS | 5.21ELX |
7ILS | 6.07ELX |
8ILS | 6.94ELX |
9ILS | 7.81ELX |
10ILS | 8.68ELX |
1000ILS | 868.45ELX |
5000ILS | 4,342.28ELX |
10000ILS | 8,684.57ELX |
50000ILS | 43,422.88ELX |
100000ILS | 86,845.77ELX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang ILS và từ ILS sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ELX sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.31 USD |
![]() | €0.27 EUR |
![]() | ₹25.48 INR |
![]() | Rp4,626.77 IDR |
![]() | $0.41 CAD |
![]() | £0.23 GBP |
![]() | ฿10.06 THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽28.18 RUB |
![]() | R$1.66 BRL |
![]() | د.إ1.12 AED |
![]() | ₺10.41 TRY |
![]() | ¥2.15 CNY |
![]() | ¥43.92 JPY |
![]() | $2.38 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $0.31 USD, 1 ELX = €0.27 EUR, 1 ELX = ₹25.48 INR , 1 ELX = Rp4,626.77 IDR,1 ELX = $0.41 CAD, 1 ELX = £0.23 GBP, 1 ELX = ฿10.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.74 |
![]() | 0.001575 |
![]() | 0.0663 |
![]() | 132.46 |
![]() | 55.68 |
![]() | 0.2119 |
![]() | 1.02 |
![]() | 132.41 |
![]() | 187.43 |
![]() | 788.66 |
![]() | 551.60 |
![]() | 0.06644 |
![]() | 86,336.24 |
![]() | 0.001574 |
![]() | 9.22 |
![]() | 13.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

วิวัฒนาการราคาโทเค็น ELX เป็นอย่างไร? ข้อดีที่โทเค็น ELX มีอย่างไรบ้าง?
โทเค็น ELX ยอดเยี่ยมในตลาดสกุลเงินดิจิทัลที่แข่งขันอย่างมีเดียวด้วยเทคโนโลยีนวัตกรรมและการใช้ประโยชน์ที่แพร่หลาย

โทเค็น ELX: โซลูชันสำหรับสภาพคล่อง DeFi สำหรับโครงการบล็อกเชน Elixir
โทเค็น ELX เป็นส่วนสำคัญของโครงการบล็อกเชน Elixir ซึ่งให้คำแนะนำในการแก้ไขสภาพคล่องที่เปลี่ยนแปลงไปในระบบ DeFi อย่างปฏิวัติ

ทุกสิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับเหรียญ ELX และ Elixir
เหรียญ ELX, ที่มีชื่อว่า Elixir, เป็นสินทรัพย์เข้ามาแรงในโลกบล็อกเชน

โทเค็น ELX: โปรเจ็กต์ Elixir Blockchain เพิ่มประสิทธิภาพสภาพคล่อง DeFi
บทความนี้ให้รายละเอียดเกี่ยวกับสถาปัตยกรรมทางเทคนิคอันสร้างสรรค์และโซลูชันสภาพคล่องที่ล้ำลึกของ Elixir